THEM TO DO SO - dịch sang Tiếng việt

[ðem tə dəʊ səʊ]
[ðem tə dəʊ səʊ]
họ làm như vậy
they do so
they do
họ làm điều đó
they do it
did they do that
họ làm thế
they do
did they do that

Ví dụ về việc sử dụng Them to do so trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But that is because I told them to do so.
Đó là vì tôi yêu cầu họ làm như thế.
Unluckily life forced them to do so.
Nhưng vì cuộc sống mưu sinh, buộc họ phải làm như vậy.
Worse yet, you will allow them to do so.
Nhưng tệ hơn, chàng cho phép mình làm những thứ.
Unless we wish them to do so.
Trừ khi e muốn họ làm vậy.
Their nature doesn't allow them to do so.
Bản tính của họ không cho phép họ làm được điều đó.
And we have always encouraged them to do so.
Còn chúng ta phải luôn luôn khuyến khích bọn chúng làm như vậy.
we allow them to do so.
bạn để chúng làm vậy.
But something drives them to do so.
Có một cái gì đó bắt buộc họ phải làm như vậy.
You shouldn't have to convince them to do so.
Bạn không cần phải thuyết phục rằng họ nên làm vậy.
Obviously they fought because Jesus commanded them to do so.
Họ chiến đấu cho tự do bởi vì Chúa ra lệnh cho họ làm vậy.
Not the law allows them to do so.
Pháp luật không cho phép họ làm việc đó.
But we can't force them to do so.
Tuy nhiên, chúng ta không thể ép buộc chúng làm vậy.
And we should always encourage them to do so.
Còn chúng ta phải luôn luôn khuyến khích bọn chúng làm như vậy.
Someone must have told them to do so.
Chắc chắn phải có ai bày cho chúng làm như thế.
We must always encourage them to do so.
Còn chúng ta phải luôn luôn khuyến khích bọn chúng làm như vậy.
Because somebody told them to do so.
Bởi ai đó nói rằng họ đã làm vậy.
We have to ask who authorized them to do so.
Phải hỏi ai cho phép họ làm vậy!
It's because Libet has asked them to do so.
Đó là bởi Bardray ra lệnh cho chúng làm vậy.
I'm not sufficiently familiar with them to do so.
Tôi không đủ thân với họ để làm thế.
Government entitlement programs enable them to do so.
Điều này các quy định của chính phủ cho phép họ làm vậy.
Kết quả: 176, Thời gian: 0.0651

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt