THERE ARE STILL A NUMBER - dịch sang Tiếng việt

[ðeər ɑːr stil ə 'nʌmbər]
[ðeər ɑːr stil ə 'nʌmbər]
vẫn còn một số
still have some
there remain some
there are still some
there are nonetheless some
still certain
still a number
vẫn có một số
still have some
there are still some
there are still a number
there remains some
still contains some
there continue to be some

Ví dụ về việc sử dụng There are still a number trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
However, there are still a number of opportunities for students to gain funding for a first degree in health and Dental subjects, covering a range of program types.
Tuy nhiên, vẫn còn một số cơ hội để sinh viên nhận được tài trợ cho một mức độ đầu tiên về sức khoẻ và các môn học y khoa, bao gồm một loạt các loại chương trình.
Although the results are quite clear, according to experts and those who directly handle debts, there are still a number of obstacles that need to be removed to make the Resolution more effective.
Dù kết quả đã đạt được là khá rõ nét, nhưng theo các chuyên gia và những người thực hiện xử lý nợ trực tiếp thì vẫn còn một số vướng mắc cần được tháo gỡ để Nghị quyết 42 phát huy hiệu quả cao hơn….
Although the benefits of Unit Testing are beginning to be understood more widely, there are still a number of reasons why it has not been more fully adopted, which leaves its potential unrealized.
Mặc dù các lợi ích của Unit Test đang bắt đầu được hiểu rộng rãi hơn, nhưng vẫn còn một số lý do tại sao nó không được áp dụng đầy đủ hơn, điều này khiến tiềm năng của nó không được thực hiện.
However, there are still a number of other factors that might change Cloud Server's performance, such as the number of Cloud Servers in the same physical server,
Tuy nhiên, vẫn còn có một số yếu tố khác làm cho hiệu suất của Cloud Server thể thay đổi,
Although the IEO phenomenon has gained traction as the ICO market has declined, there are still a number of risks that will undoubtedly weigh heavily on entrepreneurs' and investors' minds.
Mặc dù hiện tượng IEO đã đạt được sức hút khi thị trường ICO đã giảm, nhưng vẫn có một số rủi ro chắc chắn sẽ đè nặng lên tâm trí của các doanh nhân và nhà đầu tư.
Despite being mentioned countless times in the Bible and being all around us, there are still a number of myths about angels that are completely untrue
Mặc dù các thiên thần được đề cập nhiều lần trong Kinh Thánh và luôn ở xung quanh chúng ta, vẫn có nhiều huyền thoại về các thiên thần
While it can be disappointing for tinnitus sufferers to learn there is no cure, there are still a number of things that people can do to help them manage the condition.
Mặc dù thể gây thất vọng cho những người bị ù tai khi biết rằng không cách chữa trị, nhưng vẫn có một số điều mà mọi người thể làm để giúp họ quản lý tình trạng này.
However, there are still a number of important questions to be answered such as how many strains it will protect against,
Tuy nhiên, vẫn còn một số câu hỏi cần giải đáp như loại vắcxin này
Since this has turned out to be an illusion, there has been less talk of women's superior virtue, but there are still a number of men who adhere to the monkish view of woman as the temptress.
Bởi vì điều này đã phải thành là một ảo tưởng, nên đã có bớt nói đi chuyện đức hạnh siêu việt của phụ nữ, nhưng vẫn còn một số những người thuộc nam giới, vốn họ bám chặt lấy quan điểm của các thày chăn chiên xem phụ nữ như sự cám dỗ.
But it is also true that, along with these favorable conditions, there are still a number of unfavorable conditions for the Red Army, by virtue of
Nhưng cũng đúng, cùng với những điều kiện thuận lợi này, vẫn còn một số điều kiện bất lợi cho Hồng quân,
The researchers do stress that while this study, and others, suggest depression can be one of the earliest signs of Alzheimer's, there are still a number of factors that influence both depressive symptoms and cognitive decline in later life.
Nhóm nghiên cứu nhấn mạnh rằng trong khi nghiên cứu này và nhiều nghiên cứu khác cho thấy trầm cảm có thể là một trong những dấu hiệu sớm nhất của bệnh Alzheimer, vẫn còn một số yếu tố ảnh hưởng đến cả các triệu chứng trầm cảm và suy giảm nhận thức trong cuộc sống sau này.
An8}Of course, there's still a number unaccounted for.
Dĩ nhiên, con số vẫn chưa được xác nhận.
There's still a number of details about the Nokia 8 that are still unclear, with most of them pertaining to the availability of particular models of the device.
Vẫn còn một số chi tiết về Nokia 8 còn chưa rõ ràng, hầu hết liên quan đến các model cụ thể của thiết bị.
Then we shot the movie and I feel like there's still a number of other things we have to do.
Thế mà khi quay phim xong tôi lại có cảm giác như vẫn còn một số thứ khác chúng tôi phải làm.
I think in order to get the trust and acceptance of PC gamers there's still a number of things left for us to do.
Tôi nghĩ rằng để có được sự tin tưởng và chấp nhận của game thủ PC, vẫn còn một số thứ cần phải được thực hiện.
of the XXI decade, in the ancient town of Hoi An, there were still a number of traditional medicine shop operating.
trong khu phố cổ Hội An vẫn còn một số tiệm thuốc Bắc hoạt động,
But believe it or not, there are still a number….
Và dù bạn có tin hay không thì nó vẫn là một chỉ số tham….
But there are still a number of technological breakthroughs that must be overcome.
Nhưng vẫn còn một số đột phá công nghệ phải được khắc phục.
And yet there are still a number of challenges facing the company.
Tuy nhiên, vẫn còn một số thách thức đặt ra đối với công ty.
There are still a number of logic gaps in the story.
Bên cạnh đó còn rất nhiều lỗ hổng logic trong câu chuyện.
Kết quả: 4013, Thời gian: 0.0601

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt