THERE ARE TONS - dịch sang Tiếng việt

[ðeər ɑːr tʌnz]
[ðeər ɑːr tʌnz]
có rất nhiều
have a lot
have so much
there are many
there is so much
got a lot
có hàng tấn
there are tons
have tons
got a ton
there are tonnes
features tons
có vô
there are endless
have loads
there are infinite
there are infinitely
are
there are tons
there are limitless
has a wealth
there are countless
have endless
có hàng ngàn
there are thousands
have thousands
there are tons
got thousands
contains thousands
there are millions
there are hundreds
features thousands
có hàng tá
there are dozens
have dozens
there are tons
has tons
got a ton
với đó là tấn
có hàng loạt
there are a series
has a slew
have mass
there are tons

Ví dụ về việc sử dụng There are tons trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But there are tons of mistakes that online retailers make every day on website,
Có hàng tấn sai lầm mà các nhà bán lẻ trực
There are tons of customization options to give visitors the best social experience… with dinosaurs!
Có vô số tùy chỉnh để đem lại cho du khách trải nghiệm xã hội tuyệt nhất… với khủng long!
There are tons of website owners who are presently utilising addon domains for several reasons.
Có hàng ngàn các chủ trang web hiện đang sử dụng các miền addon vì một vài lý do.
Plus there are tons of other nutrients in animal foods that you can't really get from plants….
Cộng với đó là tấn các chất dinh dưỡng khác trong thực phẩm động vật mà bạn có thể không thực sự có được từ thực vật….
It's obvious even to a blind man that there are tons of info the government definitely knows and isn't sharing yet!.
Rõ ràng ngay cả người mù cũng thấy rằng có hàng tấn thông tin chính phủ biết rõ nhưng không chia sẻ”.
There are tons of video and text tutorials,
Có hàng ngàn video và tài liệu tut,
There are tons of different SEO groups and forums out there that you can participate in once you get comfortable(including groups for people who are new).
Có hàng tá các nhóm và diễn đàn khác nhau về SEO trên thế giới mạng để bạn thể tham gia( bao gồm cả nhóm những người mới bắt đầu).
There are tons of nerve endings in your lips(100 times more than in your fingertips!) that stimulates desire.
Trên đôi môi bạn có vô số các đầu mối thần kinh( gấp 100 lần so với ở đầu ngón tay!), chính chúng sẽ kích thích khao khát.
There are tons of sets of instructions out there,
Có hàng tấn bộ hướng dẫn ngoài kia,
There are tons of creative ways to burn calories- you can do so while you sleep, and even during relaxing activities.
Có hàng ngàn cách sáng tạo để đốt cháy calo-- bạn thể đốt cháy calo ngay cả trong khi ngủ, và ngay các hoạt động thư giãn.
There are tons of ways to“create” time to focus more on the things you really want to do.
Có vô số cách“ tạo ra” thời gian để tập trung nhiều hơn vào những việc bạn thực sự muốn làm.
There are tons of books on the market that can teach you how to sell on eBay.
Có hàng tá các cuốn sách dạy cách bán hàng trên eBay.
Within those groups, there are tons of different kinds of jobs available, and a variety of
Trong các nhóm này, có hàng tấn các công việc khác nhau sẵn có,
There are tons of successful wealthy people who depend on money to validate their existence.
Có hàng tá những người giàu thành công ngoài kia chỉ dựa vào tiền bạc để chứng tỏ sự tồn tại của mình.
If you want to buy a smartphone for personal use, there are tons of options to choose from.
Nếu bạn muốn mua một chiếc smartphone để sử dụng cá nhân, có vô số lựa chọn cho bạn.
In fact, today there are tons of coupon-centric websites available offering latest and greatest deals to the people around the world.
Trên thực tế, ngày nay có hàng tấn các trang web lấy Coupon giảm giá sẵn cung cấp các giao dịch mới nhất và lớn nhất cho người dân trên khắp thế giới.
I said to myself,"I love vegetables, I can still eat carbs, and there are tons of other options out there..
Tôi tự nhủ:' Mình yêu rau củ, mình thể vẫn ăn cua và có hàng tá lựa chọn khác ngoài kia.
There are tons of cookbooks and websites devoted to learning how to make delicious,
Có hàng tấn sách dạy nấu ăn và trang web dành
The Xiaomi Mi Box S is another solid option at a much lower price, and there are tons of other alternatives available, too.
Xiaomi Mi Box S là một lựa chọn chắc chắn khác với mức giá thấp hơn nhiều và cũng có hàng tá các lựa chọn thay thế khác.
There are tons of waterfalls, the amazing Rinjani volcano trek, and the laid-back back beach town of Kuta,
Có hàng tấn thác nước, trek núi lửa Rinigate tuyệt vời và thị trấn bãi
Kết quả: 462, Thời gian: 0.0802

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt