THERE CAN ONLY BE ONE - dịch sang Tiếng việt

[ðeər kæn 'əʊnli biː wʌn]
[ðeər kæn 'əʊnli biː wʌn]
chỉ có thể có một
can only have one
there can only be one
may only have one
may only get one
there is only one possible
there may be only one
chỉ có một
have only one
only get one
just have
there is only one
there's just one
chỉ có duy nhất một
have only one
there is only one
only get one
only one can
contains only one
chỉ có thể có 1
can only have 1
chỉ có 1 mà thôi
có thể có duy nhất một
there can only be one
chỉ có duy nhất 1
there is only one
only has one
only 1
you only get one

Ví dụ về việc sử dụng There can only be one trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There can only be one Red Ranger.
Chỉ được có 1 siêu nhân đỏ thôi.
At the end of the day, there can only be one.
Nhưng cuối cùng, chỉ có một mà thôi.
There can only be one Lex Luthor.
Chỉ có thể có duy nhất một người Lex Luthor.
Always remember that there can only be one captain on a boat,
Hãy luôn nhớ rằng chỉ có thể có một thuyền trưởng trên tàu,
There can only be one head of the Church on Earth, authorised by my Son, who must remain pope until his death.
Chỉ có một vị chủ chăn của Giáo Hội trên Trái Đất được Con Mẹ trao quyền, người vẫn luôn là Giáo Hoàng cho đến chết.
Every domain is unique- for example, there can only be one GoDaddy. com- but the value depends
Mỗi miền đều là miền duy nhất- ví dụ: chỉ có thể có một miền GoDaddy.
Within most cattle herds there can only be one bull for all the cows.
Trong một đàn bò thì thường chỉ có một con bò đực còn lại toàn bò cái.
There are a lot of duchesses, but there can only be one Coco Chanel”.
quá nhiều Công nương rồi nhưng chỉ có duy nhất một Coco Chanel mà thôi".
You have a lot of options to pick from but know that there can only be one ideal gift.
Bạn nhiều lựa chọn để lựa chọn nhưng biết rằng chỉ có thể có một món quà hoàn hảo.
There can only be one response- stepping up the fight against terrorism.
Sẽ chỉ có một cách đáp trả duy nhất- đó là tăng cường cuộc chiến chống khủng bố.
Should you service clients within the same niche, since there can only be one 1?
Bạn nên phục vụ khách hàng trong cùng một phân khúc, vì chỉ có thể có một 1?
Both of us wanna be the winner, but there can only be one.
Hai chúng ta đều muốn là kẻ thắng, nhưng người thắng cuộc chỉ có 1 mà thôi.
There can only be one special method with the name"constructor" in a class.
Chỉ có duy nhất 1 phương thức đặc biệt tên là" constructor" ở trong class.
There can only be one answer here,
Chỉ có một câu trả lời ở đây,
You will be up against 99 other people with the same aim, and there can only be one winner.
Bạn sẽ tiếp nhận 99 người khác cùng ý tưởng, nhưng chỉ có thể có một người chiến thắng.
Both of us want to be the winner, but there can only be one.
Hai chúng ta đều muốn là kẻ thắng, nhưng người thắng cuộc chỉ có 1 mà thôi.
There can only be one explanation for the military's oath of loyalty," says Zhang Ming, a political scientist
Chỉ có một cách để giải thích cho lời thề trung thành của quân đội",
simultaneous answers occur frequently, but at the end of the day there can only be one winning answer.
vào cuối ngày chỉ có thể có một câu trả lời chiến thắng.
And as we all know, there can only be one sun in the sky,
Và như tất cả chúng ta đều biết, trên bầu trời chỉ có một mặt trời,
In this exhausting adventure you will face another 99 people with the same idea, but there can only be one winner.
Bạn sẽ tiếp nhận 99 người khác cùng ý tưởng, nhưng chỉ có thể có một người chiến thắng.
Kết quả: 111, Thời gian: 0.0636

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt