THEY CAN DETECT - dịch sang Tiếng việt

[ðei kæn di'tekt]
[ðei kæn di'tekt]
chúng có thể phát hiện
they can detect

Ví dụ về việc sử dụng They can detect trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As they can detect and respond to numerous dialects, previous international barriers have
Khi họ có thể phát hiện và phản ứng với nhiều ngôn ngữ khác nhau,
AV-TEST evaluates antivirus software based on how well they can detect viruses, how user-friendly they are, and awards high-quality products their commendations.
AV- TEST đánh giá phần mềm chống virus dựa trên như thế nào họ có thể phát hiện virus, cách sử dụng chúng, và giải thưởng sản phẩm chất lượng cao khen của họ..
They can detect parts per trillion; that's the equivalent of one drop of blood in two Olympic-size swimming pools”.
Chúng có thể phát hiện đến phần ngàn tỉ, tương đương với một giọt máu rơi vào hai hồ bơi Olympic.
As it does when it's reflected from a shiny surface. light that vibrates in only one plane, They can detect and respond to polarised light.
Ánh sáng rung chỉ trong một mặt phẳng Chúng có thể phát hiện và phản ứng với ánh sáng phân cực.
Without training, many people think they can detect deception, but their perceptions are unrelated to their actual ability.
Dù không qua đào tạo nhưng nhiều người vẫn nghĩ rằng mình có thể phát hiện ra sự dối trá, nhưng cái họ nhận ra không liên quan đến năng lực thực sự của họ.
Without training, many people think they can detect deception, but their perceptions are unrelated to their actual ability.
Nếu không qua đào tạo, nhiều người nghĩ rằng họ có thể phát hiện sự lừa dối, nhưng nhận thức của họ thường không liên quan đến khả năng thực tế của họ..
One of the biggest headaches for doctors is how they can detect tumors before they are large and deadly.
Một trong những vấn đề đau đầu nhất đối với các bác sĩ là làm thế nào họ có thể phát hiện khối u trước khi chúng to và nguy hiểm.
In the coming decade, chips will be combined with supersensitive sensors, so that they can detect diseases, accidents, and emergencies
Trong thập niên tới, những con chip sẽ được kết hợp với những bộ cảm biến siêu nhạy, nên chúng có thể phát hiện bệnh tật,
AV-TEST evaluates antivirus software based on how well they can detect viruses, how user-friendly they are, and awards high-quality products their commendations.
AV- TEST đánh giá phần mềm diệt vi- rút dựa trên chúng có thể phát hiện vi rút tốt như thế nào, giao diện của chúng thân thiện thế nào, và giải thưởng sự đánh giá sản phẩm của chúng..
The swing gates the terminals work with are also smart- they can detect things like‚trailing‘(a second person following the first through the gate), and forceful entry through the gates.
Các cổng xoay mà các đầu cuối làm việc cũng rất thông minh- chúng có thể phát hiện những thứ như' chống dấu'( một người thứ hai sau lần đầu tiên đi qua cổng), và lối vào mạnh mẽ qua các cổng.
Their eyesight is superb; they can detect colors and polarized light,
Chúng có thể phát hiện màu sắc cũng như ánh sáng phân cực,
Colonoscopy and sigmoidoscopy also help prevent colorectal cancer because they can detect abnormal colon growths(polyps) that can be removed before they develop into cancer.
Nội soi đại tràng và soi đại tràng sigma cũng giúp ngăn ngừa ung thư đại trực tràng vì chúng có thể phát hiện sự phát triển bất thường của đại tràng( polyp) có thể loại bỏ trước khi chúng phát triển thành ung thư.
Web-weaving spiders have a vibration sense through which they can detect what is happening in their webs, and even communicate with one another through a kind of vibratory telegraph.
Nhện dệt một cảm giác rung động thông qua đó chúng có thể phát hiện những gì đang xảy ra trong mạng của chúng và thậm chí liên lạc với nhau thông qua một loại điện báo rung.
And the plant sensors are so tiny they can detect transpiration from plants, but they won't affect plant growth
Và các cảm biến thực vật rất nhỏ bé, chúng có thể phát hiện sự thoát hơi của cây,
In their astronomical role they differ from optical telescopes in that they operate in the radio frequency portion of the electromagnetic spectrum where they can detect and collect data on radio sources".
Trong vai trò thiên văn của họ, chúng có sự khác biệt với các kính thiên văn quang học ở chỗ chúng hoạt động ở phần tần số vô tuyến điện của quang phổ điện từ, nơi chúng có thể phát hiện và thu thập dữ liệu về các nguồn sóng vô tuyến.
In their astronomical roles they differ from optical telescopes in that they operate in the radio frequency portion of the electromagnetic spectrum where they can detect and collect data on radio sources.
Trong vai trò thiên văn của họ, chúng có sự khác biệt với các kính thiên văn quang học ở chỗ chúng hoạt động ở phần tần số vô tuyến điện của quang phổ điện từ, nơi chúng có thể phát hiện và thu thập dữ liệu về các nguồn sóng vô tuyến.
They differ from optical telescopes in that they operate in the radio frequency portion of the electromagnetic spectrum where they can detect and collect data on radio sources.
Trong vai trò thiên văn của họ, chúng có sự khác biệt với các kính thiên văn quang học ở chỗ chúng hoạt động ở phần tần số vô tuyến điện của quang phổ điện từ, nơi chúng có thể phát hiện và thu thập dữ liệu về các nguồn sóng vô tuyến.
Developed by Little Ripper Group, and the University of Technology Sydney, they can detect up to 16 different types of marine life,
Báo Việt Úc- Loại máy bay đặc biệt được phát triển bởi Little Ripper Group và Đại học Công nghệ Sydney có thể phát hiện tới 16 loại sinh vật biển khác nhau,
Perhaps the company recognises that they can detect what data was transferred to what device, knowing that phones can be associated
lẽ công ty nhận ra rằng họ có thể phát hiện dữ liệu nào đã được chuyển từ thiết bị nào
Sharks are often the first to detect a hurricane, as they can detect the minute changes in pressure within the water, and will head for safer deep waters.
Cá mập thường là những sinh vật đầu tiên phát hiện ra một cơn bão, vì chúng có thể phát hiện ra những thay đổi nhỏ trong áp suất nước và sẽ hướng đến những vùng nước sâu an toàn hơn.
Kết quả: 78, Thời gian: 0.0411

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt