THIS IS A SIGN - dịch sang Tiếng việt

[ðis iz ə sain]
[ðis iz ə sain]
đây là dấu hiệu
this is a sign
this is an indication
this is a signal
this is the mark
this is indicative
this is a marker
this is the harbinger
đây là một dấu hiệu
this is a sign
this is an indication
this is a mark
đây là điềm
this is a sign
đây là ký hiệu cho thấy

Ví dụ về việc sử dụng This is a sign trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is a sign of the end.
Đây là những dấu hiệu của sự kết thúc.
I just thought,“This is a sign from God.”.
Tôi tin rằng, đó là dấu hiệu của Chúa.
This is a sign she is giving up on you.
Đây là dấu ấn hắn lưu lại cho nàng.
This is a sign of the world's destruction?
Đây có phải là dấu hiệu cho sự hủy diệt của thế giới?
Hope this is a sign of better things to come.
Anh hy vọng đấy là dấu hiệu của những điều tốt đẹp hơn đang đến.
This is a sign from Apollo.
Đó là một dấu hiệu của Thần Apollo.
This is a sign of a strong trend.
Đó là dấu của một strong trend.
This is a sign for"staff" in ASL.
Đây là kí hiệu" Khuông nhạc" trong ASL.
Most of the time this is a sign of liver disease.
Hầu hết thời gian này là một dấu hiệu của bệnh gan.
Now this is a sign!
Cái này là dấu hiệu rồi đây!
This is a sign of autumn.
Đó là dấu hiệu của mùa thu.
This is a sign of a top.
Đó là dấu hiệu của một cái đỉnh.
And this is a sign of hope: when there is fraternity.
điều này là dấu chỉ của niềm hy vọng: đó khi có tình huynh đệ.
This is a sign Po.
Đó là một điềm báo, Po à.
This is a sign from the gods!
Đó là dấu hiệu của thánh thần!
This is a sign of progress!
Vì đó là dấu hiệu của sự tiến bộ!
This is a sign of trouble.
Đó là dấu hiệu của sự rắc rối.
Multiple scientific studies show that this is a sign of creativity.
Và nhiều nghiên cứu cũng cho thấy bừa bộn là dấu hiệu của sự sáng tạo.
It's not---This is a sign.
Không…- Dấu hiệu đó.
believing that this is a sign of ignorance and a demonstration of their need for help from others.
tin rằng đây là dấu hiệu của sự thiếu hiểu biết và minh chứng cho nhu cầu giúp đỡ của họ từ người khác.
Kết quả: 263, Thời gian: 0.0565

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt