THIS IS THE THING - dịch sang Tiếng việt

[ðis iz ðə θiŋ]
[ðis iz ðə θiŋ]
đây là điều
this is
here's the thing
đây là thứ
this is something
here's the thing
about this stuff
nầy điều
this is the thing
đây là chuyện
this is something
it's a matter
this is about
here's the thing
this happens
here is the story
nầy là
this is
chuyện này
it
this story
this thing
this matter
this conversation
this stuff
this happened
does this
something like this
this talk
đây là việc
this is about
this is a job
here's the thing
this is work
this is how
this is the stuff
this is regarding
this is a matter

Ví dụ về việc sử dụng This is the thing trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is the thing that I learn from my co-worker.
Đó là những gì tôi học được từ các đồng nghiệp nghiên cứu.
This is the thing you call charisma.
Đó là điều mà chúng ta gọi keryma.
This is the thing- we have tried.
Đó là là thế- chúng tôi đã thử nghiệm.
This is the thing I love about Calgary.
Đó là những gì tôi yêu thích về Calrec.
This is the thing I want to say.
điều này ta muốn nói.
And this is the thing about egarna.
đây là những điều về Egarna.
This is the thing I have learnt in the USA.
Đó là những gì tôi học hỏi được từ Hoa Kỳ.
This is the thing people keep doing.
Đây là cái mà con người vẫn làm.
This is the thing that will forever stay with us.
Đó là thứ sẽ ở lại với chúng ta mãi mãi.
And this is the thing that Sales people have to constantly remember.
Đó là điều mà các tay bán hàng phải nhớ kỹ.
This is the thing that Google searching for.
Đó là điều mà Google đang tìm kiếm.
Well, this is the thing--.
À, chuyện là….
This is the thing!
Đây là chuyện cần làm!
This is the thing even Meng Xiaojun can't be done.
Điều mà ngay cả Mạnh cũng không làm được.
This is the thing that I wanna say. Hey!
điều này ta muốn nói.- Hả?
This is the thing that I wanna say. Hey! Huh?
điều này ta muốn nói.- Hả?
This is the thing I'm talking about.
Đây là cái thứ mà tao đang nói đến đó.
And this is the thing that popped through the chest.
đó là thứ đâm xuyên vào ngực.
This is the thing that the world does not know.
Đó là điều thế gian không hề biết.
This is the thing to avoid at all costs because the difference of the gains and losses will remain
Đây là điều để tránh ở tất cả các chi phí bởi vì sự khác biệt của lợi ích
Kết quả: 121, Thời gian: 0.0835

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt