THIS METHOD ALSO - dịch sang Tiếng việt

[ðis 'meθəd 'ɔːlsəʊ]
[ðis 'meθəd 'ɔːlsəʊ]
phương pháp này cũng
this method also
this approach also
this method is
phương pháp này còn
this method also
this method is
phương thức này cũng
this method also

Ví dụ về việc sử dụng This method also trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Additionally, this method also.
However, this method also has.
Tuy nhiên, phương pháp này cũng có.
This method also works for adults.
Phương pháp này cũng làm việc cho người lớn.
This method also can be used.
Phương pháp này cũng có thể được dùng.
This method also has some benefits.
Phương pháp này cũng có một số lợi thế.
You can try this method also.
Bạn cũng có thể thử phương pháp này.
I intend carrying out this method also.
Tôi cũng đang định sẽ thực hiện phương pháp này.
This method also applies to Excel 2003.
Phương pháp này cũng được áp dụng cho Excel 2003.
In some instances this method also works.
Trong một số trường hợp thì phương pháp này cũng khá hiệu quả.
This method also works when learning Chinese characters.
Phương pháp này cũng hoạt động khi học các ký tự Trung Quốc.
This method also works well for mirrors.
Mẹo này cũng hiệu quả với cả gương soi.
This method also works in other operating systems.
Phương pháp này cũng hoạt động trong các hệ điều hành khác.
This method also necessitates ongoing, rigorous daily monitoring.
Phương pháp này cũng đòi hỏi phải liên tục giám sát nghiêm ngặt, hàng ngày.
This method also works for healing pink eye.
Phương pháp này cũng sử dụng để cho chữa bệnh đau mắt đỏ.
This method also allows Google to learn new entities.
Phương pháp này cũng cho phép Google tìm hiểu các entity mới.
Psychological" sweet tooth this method also does not fit.
Răng tâm lý" phương pháp này cũng không phù hợp.
This method also requires electricity
Phương pháp này cũng đòi hỏi điện
This method also includes unemployed who are not unemployed per the ILO definition.
Phương pháp này cũng kể đến cả những người thất nghiệp mà theo định nghĩa của ILO họ không bị thất nghiệp.
This method also encourages healthy gum to regenerate and attach to the teeth.
Phương pháp này cũng khuyến khích các nướu khỏe mạnh để tái sinh và đính kèm vào răng.
This method also provides information on all three colors at each pixel location.
Phương pháp này cũng cho thông tin về cả ba màu cơ bản tại một vị trí pixel.
Kết quả: 5722, Thời gian: 0.0401

This method also trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt