TICKS - dịch sang Tiếng việt

[tiks]
[tiks]
ve
ticks
mites
lapel
petting
the cicadas
vern
bọ ve
tick
mites
đánh dấu
mark
markup
tick
marker
bookmark
highlight
markings
ticks
tours
tick
check
bọ chét
flea
tick
dấu tích
traces
vestiges
ticks
remnants
remains
checkmark
bét
tick
bottom
last
elizabeth

Ví dụ về việc sử dụng Ticks trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The clock on the wall ticks, ticks.
Cái đồng hồ trên tường kêu tích tắc, tích tắc.
Every year the clock ticks faster.
Nếu mỗi ngày đồng hồ chạy nhanh.
A woman's reproductive clock ticks much quicker than a man's.
Đồng hồ sinh học của phụ nữ chạy nhanh hơn của đàn ông.
Listen! It ticks!
Nghe này. Nó tích tắc.
It ticks! Listen!
Nghe này. Nó tích tắc.
You will be there in two ticks.
Ông sẽ đến nơi trong tích tắc.
No tocks? No ticks?
Không tắc? Không tích?
A clock on the wall ticks, ticks.
Cái đồng hồ trên tường kêu tích tắc, tích tắc.
Lone star ticks are native to the regions of the US where reactions occurred and were found to be the vector.
Bọ ve sao cô đơn có nguồn gốc từ các khu vực của Hoa Kỳ nơi các phản ứng xảy ra vầ được tìm thấy là vectơ.
The beautiful lake-side town of Lake Geneva ticks all the boxes when it comes to finding an idyllic year-round vacation destination in southern Wisconsin.
Thị trấn ven hồ xinh đẹp của hồ Geneva đánh dấu vào tất cả các ô khi tìm thấy một điểm đến kỳ nghỉ quanh năm bình dị ở miền Nam Wisconsin.
It is possible to use Medilis against ticks both in the garden plot and indoors: components,
Có thể sử dụng Medilis chống bọ ve cả trong lô vườn
In 1968, Seiko introduced three 10 beat(10 ticks per second) calibers, the automatic caliber 61GS, the manual winding 45GS
Năm 1968, Seiko đã giới thiệu ba chiếc máy cước 10 beat( 10 ticks mỗi giây), 61GS tầm cỡ tự động,
MyoGen ticks all of these boxes and remain the superior steroid manufacturer in the industry when it comes to safety, purity, and proven results.
MyoGen đánh dấu tất cả các hộp và vẫn là nhà sản xuất steroid cao cấp trong ngành khi nói đến kết quả an toàn, tinh khiết và được chứng minh.
Ticks are very small in size
Bọ ve là kích thước rất nhỏ,
The software continues to collect ticks, plus updates the current price and the position/profit marker.
Phần mềm tiếp tục thu thập tick, cộng với cập nhật giá hiện tại và đánh dấu vị trí/ lợi nhuận.
Ticks, which are explosive mines that track enemies, for example, require 65% of the Titan meter filled.
Chẳng hạn Ticks là những quả mìn để theo dõi kẻ thù, có thể kích hoạt khi 65% thanh Titan được lấp đầy.
There is no vaccine for RMSF, but a person can prevent infection by avoiding tick bites and removing ticks as soon as possible.
Không có thuốc chủng ngừa cho RMSF, nhưng một người có thể ngăn ngừa nhiễm trùng bằng cách tránh bọ ve cắn và loại bỏ bọ ve càng sớm càng tốt.
We treat our dog with a spray of fleas and ticks once a month, and everything seems to be all right.
Chúng tôi đối xử với con chó của chúng tôi bằng bọ chét và đánh dấu mỗi tháng một lần, và mọi thứ dường như đều ổn.
Where ticks live, in the forest
Nơi bọ chét sống, trong rừng
Contract ends when all ticks rise or fall successively, or when a single tick breaks the predicted pattern.
Hợp đồng kết thúc khi tất cả các tick tăng hoặc giảm liên tiếp hoặc khi một tick phá vỡ mô hình dự đoán.
Kết quả: 719, Thời gian: 0.0844

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt