TO COMMUNICATE WITH - dịch sang Tiếng việt

[tə kə'mjuːnikeit wið]
[tə kə'mjuːnikeit wið]
để giao tiếp với
to communicate with
for communication with
to interact with
to socialize with
to socialise with
để liên lạc với
to communicate with
to get in touch with
for communication with
to get in contact with
in contact with
to liaise with
để truyền thông với
to communicate with

Ví dụ về việc sử dụng To communicate with trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I think she wanted to communicate with me.
Những điều mà tôi nghĩ con bé đang muốn nói với tôi.
Why do you think it's you she chose to communicate with?
Cô nghĩ tại sao cô ấy muốn liên lạc?
The DirectAccess client might also use IPv6 to communicate with resources on the intranet.
Máy khách DirectAccess cũng có thể sử dụng IPv6 để truyền thông với các tài nguyên trên mạng nội bộ.
The GNU C library is what every program running on a GNU/Linux system uses to communicate with Linux.
Thư viện C của GNU là một cái thư viện mà bất cứ chương trình nào chạy trên hệ điều hành GNU/ Linux cũng dùng để truyền thông với Linux.
Once infected, the chip corrupted the main system used to communicate with it.
Một khi bị lây nhiễm, con chip bị hỏng hệ thống chính dùng để truyền thông với nó.
In this article, you learned about how the DirectAccess client always uses IPv6 to communicate with the DirectAccess server.
Trong phần này chúng tôi đã giới thiệu cho các bạn về cách máy khách DirectAccess sử dụng IPv6 để truyền thông với máy chủ DirectAccess như thế nào.
To communicate with this segullah, God chose"spokesmen,""men of God,""prophets," who were to speak in his name.
Để thông truyền với“ segullah” ấøy, Thiên Chúa đã chọn“ những phát ngôn viên”,“ những người của Thiên Chúa”,“ các ngôn sứ”, những kẻ lên tiếng nhân danh Ngài.
We use messengers to communicate with friends, call for free, send files,
Chúng tôi sử dụng sứ giả để giao tiếp với bạn bè, gọi điện miễn phí,
Wireless Networks allow more than 1 person to communicate with another network source at any one time.
Mạng vô tuyến cho phép nhiều hơn một người để truyền thông giao tiếp với một nguồn mạng khác tại một thời điểm bất kỳ.
Today, more than 1 billion people use the service to communicate with their friends, loved ones
Ngày nay, hơn 1 tỷ người sử dụng dịch vụ để giao tiếp với bạn bè, người thân
The CSS tries to communicate with the branch office array Firewall using this address and the connection fails.
CSS cố gắng truyền thông với mảng Firewall văn phòng chi nhánh bằng cách sử dụng địa chỉ này và kết nối sẽ thất bại.
Choosing not to communicate with my former boyfriend was an act of trusting God.
Việc chọn lựa không giao tiếp với bạn trai cũ là hành động của sự tin cậy Chúa.
At the ALI, I learned how to communicate with English and not just memorize rules.
Tại ALI, tôi đã học được cách giao tiếp bằng tiếng Anh chứ không chỉ những nguyên tắc ghi nhớ.
More especially the use of Facebook messenger to communicate with friends and clients have become part of our daily lives.
Ngày nay, việc sử dụng Facebook Messenger để liên lạc với bạn bè và người thân đã dần trở nên quen thuộc trong cuộc sống của mỗi người.
Since the applications that malicious code wants to communicate with are running at a higher level(Medium), the communication is not allowed.
Khi các ứng dụng mà mã độc muốn truyền thông với đang chạy ở mức cao hơn( Medium) thì sự truyền thông sẽ thất bại( hay nói đúng hơn là không được cho phép).
The easy to use messenger to communicate with friends from the popular social networks.
Các dễ sử dụng tin để giao tiếp với bạn bè từ các mạng xã hội phổ biến.
It's the classic case: the technologist struggling to communicate with the business and the end user,
Đây là một điều thường gặp: Kỹ thuật viên gặp khó khăn trong giao tiếp với doanh nghiệp
say they need to communicate with their friends, but parents need to put their foot down and say'No'," Breuner says.
nói rằng chúng cần liên lạc với bạn bè, nhưng cha mẹ cần đặt chân xuống và nói' Không'," Breuner nói.
Sending and receiving Christmas cards is a great way to communicate with friends and loved ones who live far away.
Gửi và nhận thiệp Giáng sinh là một cách tuyệt vời để liên lạc với bạn bè và những người thân yêu sống ở xa.
In order for ZeroShell to communicate with the network, it must be in the same subnet of the network.
Để ZeroShell truyền thông với mạng, trước hết nó phải nằm trong cùng subnet của mạng.
Kết quả: 3362, Thời gian: 0.0705

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt