interconnectedconnected to each otherconnected togetherconnected to one anotherlinked togetherconnection with each othernetwork with each otherjoined togetherinterconnectednessnetworked together
liên hệ với người khác
relate to otherscontact with other peopleto connect with others
Ví dụ về việc sử dụng
To connect with others
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
your ability to connect with others, and your ability to live out your dreams start with good habits.
khả năng kết nối với những người xung quanh, và khả năng hiện thực hóa giấc mơ của bạn đều bắt đầu từ những thói quen tốt.
If I want to connect with others, I must start with their needs, hurts, and their interests.
Nếu bạn muốn kết nối với người khác, bạn cần phải bắt đầu với nhu cầu, tổn thương và lợi ích của họ.
Always try to connect with others that are in your field.
Luôn luôn tìm cách để kết nối với những người có ảnh hưởng trong lĩnh vực của bạn.
It gave me the ability to connect with others that were like me and loved technology.
Nó cho tôi khả năng kết nối với những người giống như tôi và yêu thích công nghệ.
While lonely people are motivated to connect with others they are also more likely to experience social interactions as stressful.
Trong khi những người cô đơn có động lực để kết nối với người khác họ cũng có nhiều khả năng trải nghiệm các tương tác xã hội như căng thẳng.
he's now aware that smiling is a way for him to connect with others.
để bé hiểu rằng cười là một cách kết nối với người khác.
Loss and social rejection are so painful that these individuals will choose to be alone rather than risk trying to connect with others.
Sự mất mát và từ chối gây đau đớn cho những người này, đến nỗi họ thà chọn cô đơn một mình còn hơn là liều thử kết nối với người khác.
The keys to having a successful interview are the same skills that improve ability to connect with others and to have great conversations.
Chìa khóa để có một cuộc phỏng vấn thành công là những kỹ năng tương tự giúp cải thiện khả năng kết nối với người khác và có những cuộc trò chuyện tuyệt vời.
Most users opt to keep their accounts public since they are hoping to connect with others and gain followers.
Hầu hết người dùng chọn giữ tài khoản của họ ở chế độ công khai vì họ hy vọng kết nối với người khác và có được người theo dõi.
To other students and their families to allow you to connect with others in the school community; and.
Cho các học sinh khác và gia đình của họ để cho phép bạn kết nối với những người khác trong cộng đồng của trường; và.
lonely, but unsure how to connect with others?
không chắc chắn làm thế nào để kết nối với người khác?
A large part of anxiety is feeling isolated, but the best way to connect with others is to care for them genuinely.
Phần lớn của sự lo âu là cảm giác bị cô lập, nhưng cách tốt nhất để liên hệ với người xung quanh là quan tâm đến họ một cách chân thành.
It looks like 78% of us share content on social media because we feel the need to connect with others.
Nó trông giống như 78% trong chúng ta chia sẻ nội dung trên phương tiện truyền thông xã hội bởi vì chúng tôi cảm thấy cần phải kết nối với những người khác.
Part 1 includes initial discussion about how the internet can stop us wanting to connect with others and rob us of our sleep;
Phần 1 bao gồm các cuộc thảo luận ban đầu về cách internet có thể ngăn chặn chúng ta muốn kết nối với những người khác và cướp chúng ta về giấc ngủ của mình;
Loss and rejection are so painful, patients will choose to be lonely rather than risk trying to connect with others.
Sự mất mát và từ chối gây đau đớn cho những người này, đến nỗi họ thà chọn cô đơn một mình còn hơn là liều thử kết nối với người khác.
In fact, vulnerability is crucial in developing your ability to connect with others and to fully experience and accept yourself.
Trong thực tế, đặc tính tổn thương vô cùng thiết yếu trong việc phát triển khả năng kết nối với người khác và để trải nghiệm đầy đủ cũng như chấp nhận bản thân.
Loss and rejection are so painful to them that they choose to be lonely rather than risk trying to connect with others.
Sự mất mát và từ chối gây đau đớn cho những người này, đến nỗi họ thà chọn cô đơn một mình còn hơn là liều thử kết nối với người khác.
it's no surprise that we tend to do better when we have the capacity to connect with others.
không có gì tốt hơn khi chúng ta có khả năng kết nối với những người khác.
There's a deeply human element to every photograph that allows you to connect with others in a unique and special way.
Có một yếu tố sâu xa của con người để mỗi bức ảnh sẽ cho phép bạn kết nối với những người khác một cách độc đáo và đặc biệt.
If you're a traveler, this can be a great way to connect with others and get some insight into the local scene.
Nếu bạn là một khách du lịch, đây có thể là một cách tuyệt vời để kết nối với người khác và tìm hiểu sâu hơn về cảnh địa phương.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文