TO COOPERATING WITH - dịch sang Tiếng việt

[tə kəʊ'ɒpəreitiŋ wið]
[tə kəʊ'ɒpəreitiŋ wið]
để hợp tác với
to cooperate with
to collaborate with
to partner with
for cooperation with
in partnership with
in collaboration with
to co-operate with
to work together with
co-operation with

Ví dụ về việc sử dụng To cooperating with trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We sincerely welcome more friends to cooperate with us.
Chúng tôi chân thành chào đón hơn bạnđể hợp tác với chúng tôi.
I chose to cooperate, with Ariel-san and consequently with Shiro-san.
Tôi chọn hợp tác, cùng Ariel- san và cũng là với Shiro- san.
It also teaches me how to cooperate with other people.".
Tôi cũng hiểu được thế nào là hợp tác cùng người khác.”.
Hope to cooperate with the company for a long time!
Mong rằng sẽ hợp tác cùng công ty lâu dài!
Welcome to cooperate with Tianren!
Chào mừng bạn hợp tác với Tianren!
Why are you refusing to cooperate with the French?
Tại sao chúng mày không hợp tác với quân Pháp?
And it's too late to persuade them to cooperate with us.
Những điều đó có đủ thuyết phục bạn hợp tác cùng chúng tôi chưa.
What do you think Pakistan should have done but to cooperate with America?
Theo ông, Pakistan lẽ ra phải làm gì nếu như họ không hợp tác với Mỹ?
Their thoughts agree with what they say and hear, and to cooperate with.
Kết hợp lòng trí mình với điều họ đọc hay nghe, và cộng tác.
Al Nour refused to cooperate with us.
Dương Quân từ chối thẳng là không hợp tác với chúng ta.
We are very happy to cooperate with Dia Sinh.
Chúng tôi rất vui khi được họp tác cùng Địa Sinh.
We have succeed to cooperated with some famous oil& gas companies with small order, best quality, reasonable price.
Chúng tôi đã thành công để hợp tác với một số công ty dầu khí nổi tiếng với đơn đặt hàng nhỏ, chất lượng tốt nhất, giá cả hợp lý.
In 2015, Nextbrand Vietnam was honored to cooperate with Hitachi Vietnam to advertise brands at Phu Quoc airport.
Năm 2015, Nextbrand Việt Nam vinh dự khi được cùng hợp tác với Hitachi Việt Nam quảng cáo thương hiệu tại sân bay Phú Quốc.
The Department of Justice is already suing California over its refusal to cooperate with federal immigration enforcement.
Bộ Tư Pháp Mỹ đang kiện California vì việc không hợp tác với giới chức di trú liên bang.
The decision could be a sign that Flynn is moving to cooperate with Mueller's investigation or negotiate a deal for himself.
Quyết định có thể là một dấu chỉ cho thấy ông Flynn đang đi về phía cộng tác với cuộc điều tra của ông Mueller hoặc tự thương lượng một thỏa thuận cho chính ông.
Bangladeshi Commerce Minister Tofail Ahmed committed to cooperate with Vietnam to set up a direct air route between the two countries.
( VOV5)- Bộ trưởng Thương mại Bangladesh Tofail Ahmed cam kết sẽ phối hợp với phía Việt Nam để sớm thiết lập đường bay thẳng giữa hai nước.
Summoning Magic that could be used to cooperate with swordsman isn't limited to only[Self Burning].
Ma thuật Triệu hồi có thể dùng để phối hợp với các kiếm sĩ không chỉ có「 Tự phát hỏa 」.
We are therefore called to cooperate with God in an attitude of great trust.
Bởi thế, chúng ta được kêu gọi để cộng tác với Thiên Chúa bằng một thái độ hết lòng tin tưởng.
We're called to cooperate with God's design in our relationship with the natural world and in our relationships with one another.
Chúng ta được mời gọi để cộng tác với kế hoạch của Thiên Chúa trong tình liên đới với thế giới thiên nhiên và con người chúng ta với nhau.
We're called to cooperate with God's design in our relationship with the natural world and with one another.
Chúng ta được mời gọi để cộng tác với kế hoạch của Thiên Chúa trong tình liên đới với thế giới thiên nhiên và con người chúng ta với nhau.
Kết quả: 103, Thời gian: 0.0437

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt