TO DO GREAT THINGS - dịch sang Tiếng việt

[tə dəʊ greit θiŋz]
[tə dəʊ greit θiŋz]
để làm những điều tuyệt vời
to do great things
to do amazing things
để làm những điều vĩ đại
to do great things
làm những điều lớn lao
do great things
để làm những việc lớn
to do big things
to do great things
thực hiện những điều vĩ đại
to do great things
để làm những điều lớn lao
để làm những chuyện tuyệt vời
làm những việc tốt
do good things
do good deeds
doing good works
do great things
do positive things

Ví dụ về việc sử dụng To do great things trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If I want to do great things, how can I be so short-sighted?
Muốn làm chuyện lớn, sao tầm nhìn hạn hẹp như vậy được?
We're going to do great things with it.
Chúng ta sẽ làm điều tuyệt vời với nó.
Duret: You're meant to do great things, Kathryn.
Em được sinh ra để làm điều vĩ đại, Kathryn.
We got to do great things.”.
Chúng tôi phải làm những việc rất tốt.”.
Keep pushing ourselves to do great things!
Hãy tiếp tục thúc đẩy chính bạn làm những điều tuyệt vời!
With Windows 10, it's easier than ever to do great things.
Với Windows 10, thật dễ dàng hơn bao giờ hết để làm những việc tuyệt vời.
Smart people are expected to do great things.
Người thông minh được kỳ vọng là sẽ làm những điều vĩ đại.
Now it's our turn to do great things.
Giờ đến lượt chúng ta làm những điều tuyệt vời.
Many of us aspire to do great things.
Rất nhiều người trong số chúng ta muốn làm những điều vĩ đại.
humble people to do great things.
khiêm nhường để làm những việc vĩ đại).
Everyone has the ability to do great things.
Ai đều cũng có khả năng làm những điều tuyệt vời.
Intelligent people that want to do great things.
Người thông minh được kỳ vọng là sẽ làm những điều vĩ đại.
A great Spirit is here to do great things.
Linh Hồn Vĩ Đại đang ở đây để thực hiện những điều vĩ đại.
They have the ability and desire to do great things.
Họ có tham vọng và có khả năng làm được những chuyện lớn.
Now it's our turn to do great things.
Và giờ đến lượt chúng ta phải làm những điều vĩ đại.
We're going to do great things together.
Chúng ta sẽ cùng nhau làm những điều vĩ đại.
Together, we're going to do great things.
Chúng ta sẽ cũng nhau làm nên những điều vĩ đại.
This is the only way to do great things.
Cách Duy Nhất Để Làm Được Những Điều Vĩ Đại.
To do great things just requires a kind heart and willingness to help.
Để làm những điều tuyệt vời chỉ cần một trái tim tốt bụng và sẵn lòng giúp đỡ.
Additionally, when recruiting and hiring people search out candidates with the potential to do great things.
Ngoài ra, khi tuyển dụng và thuê người tìm ra thí sinh có tiềm năng để làm những điều tuyệt vời.
Kết quả: 123, Thời gian: 0.0697

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt