TO ENSURE THAT ALL - dịch sang Tiếng việt

[tə in'ʃʊər ðæt ɔːl]
[tə in'ʃʊər ðæt ɔːl]
để đảm bảo rằng tất cả
to ensure that all
to make sure that all
to guarantee that all
to be sure that all
to assure that all

Ví dụ về việc sử dụng To ensure that all trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I oversaw six people in different departments to ensure that all materials throughout the company were well-designed and on brand.
Em quản lý 6 thành viên ở các phòng ban khác nhau, nhằm đảm bảo các tài liệu trong công ty được thiết kế tốt và nhận diện thương hiệu.
The government is struggling to ensure that all mobile phone SIM cards are properly registered.
Chính phủ nước này đang vật lộn để đảm bảo tất cả các thẻ SIM điện thoại di động được đăng ký đúng cách.
We would like to ensure that all countries in the region adhere to the international conventions on the law of the sea in this issue.”.
Chúng tôi muốn đảm bảo rằng tất cả các nước trong khu vực tuân thủ các công ước quốc tế về luật biển trong vấn đề này”.
We will work hard to ensure that All Sports™ TV Station, Inc.
Chúng tôi sẽ làm việc chăm chỉ để đảm bảo rằng All Sports ™ TV Station, Inc.
Systems, using surface water sources, are required to disinfect to ensure that all bacterial contamination is inactivated, such as E. coli.
Hệ thống sử dụng các nguồn nước bề mặt được yêu cầu để khử trùng để đảm bảo rằng tất cả các nhiễm khuẩn bất hoạt, chẳng hạn như E. coli….
We will continue to work to ensure that all hospitals do report these critical incidents.”.
Chúng tôi sẽ tiếp tục cố gắng bảo đảm rằng tất cả các bệnh viện sẽ báo cáo những sự cố hệ trọng này.”.
The first step is to ensure that all team members are aware of cultural differences and prepared to try to understand and adapt.
Bước đầu tiên là bảo đảm rằng tất cả thành viên nhóm nhận ra những khác biệt văn hóa, sẵn sàng hiểu và thích nghi.
To ensure that all activities are handled properly in a hotel business, you can avail all the latest softwares available in market.
Để đảm bảo rằng mọi thứ được quản lý đúng đắn cho hoạt động kinh doanh khách sạn, bạn cũng có thể sử dụng tất cả các phần mềm mới nhất hiện có trên thị trường.
In addition, we strive to ensure that all of our sites comply with the accessibility standards required by the World Wide Web Consortium.
Hơn nữa, chúng tôi nỗ lực để đảm bảo tất cả các trang web của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn khả năng truy cập theo yêu cầu của World Wide Web.
Sorting is done manually also to ensure that all contaminants are removed.
Quá trình này cũng được thực hiện để đảm bảo tất cả các chất gây ô nhiễm được loại bỏ.
At the macro level, you will want to ensure that all your ad sets are performing within your desired KPI.
Ở cấp độ vĩ mô, bạn sẽ muốn đảm bảo tất cả bộ quảng cáo của bạn đang hoạt động trong KPI mong muốn.
This is intended to ensure that all the racing cars taking part have an equal chance.
Điều này là nhằm đảm bảo rằng tất cả những chiếc xe đua tham gia có cơ hội bình đẳng.
With cryptos, however, it is the user's responsibility to ensure that all the data associated with a transaction is correct.
Tuy nhiên, với crypto, trách nhiệm của người dùng là đảm bảo rằng tất cả các dữ liệu liên kết với một giao dịch là chính xác.
EA has done everything to ensure that all fans feel every player in the game is identical to their real grass field.
EA đã làm tất cả mọi thứ để đảm bảo rằng mọi người hâm mộ đều cảm thấy mỗi cầu thủ trong game giống hệt với họ trên sân cỏ thực.
The main point is to ensure that all this does not grow into financial pyramids,”Konovalov added, quoted by Prime.
Điểm chính là đảm bảo tất cả điều này không phát triển thành các kim tự tháp tài chính,” Konovalov bổ sung, trích dẫn bởi Prime.
Real Time Gaming has partnered with the mathematicians at TST to ensure that all of their games deliver truly random results.
Real Time Gaming đã hợp tác với các nhà toán học tại TST để đảm bảo rằng tất cả các trò chơi của họ mang lại kết quả thực sự ngẫu nhiên.
In order to achieve this vision, BlackVue needed to ensure that all aspects of the product match the highest standards of quality.
Để đạt được tầm nhìn này, Blackvue cần phải đảm bảo rằng tất cả các khía cạnh của sản phẩm đều phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
States must take effective measures to ensure that all persons entitled to vote are able to exercise that right.
Các quốc gia phải tiến hành các biện pháp có hiệu quả để đảm bảo rằng mọi cá nhân có quyền bầu cử phải có khả năng thực hiện quyền đó.
Transaction controls help in processing transactions and to ensure that all transactions are completed in an intended way or rolled back if any problems occur.
Kiểm soát giao dịch giúp quản lý xử lý giao dịch, đảm bảo rằng các giao dịch được hoàn thành hoặc khôi phục nếu xảy ra lỗi hoặc sự cố.
At APT Vietnam we try to ensure that all manufacturing operations of our business will minimize negative impacts on the environment.
Tại APT Việt Nam chúng tôi cố gắng đảm bảo rằng mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của chúng tôi sẽ giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Kết quả: 712, Thời gian: 0.0529

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt