TO FIND ONE - dịch sang Tiếng việt

[tə faind wʌn]
[tə faind wʌn]
để tìm một
to find one
to look for one
để tìm thấy một
to find one
để tìm ra 1
to find one
để tìm 1
tìm kiếm one
để tìm ra được một

Ví dụ về việc sử dụng To find one trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I tried to find one that didn't have a whole lot of words.
Tôi cố tránh không tìm 1 truyện toàn chữ là chữ.
How To Find one.
Làm sao để tìm được 1.
It's worth putting yourself out there to find one.
Huyền bí để đưa mình lên trên kia đi tìm một cái.
We may meet a thousand acquaintance to find one true friend.
Và bạn có thể gặp một trăm người quen để tìm ra một người bạn thân.
Perhaps there was time for the guest to find one.
Đây là cơ hội để quý khách tìm được một.
You might need to interview 40 people to find one good employee.
Bạn phải phỏng vấn 40 ứng viên mới tìm được một nhân sự giỏi.
You will interview forty people to find one good employee.
Bạn phải phỏng vấn 40 ứng viên mới tìm được một nhân sự giỏi.
I imagine it wouldn't be too difficult to find one.
Nghĩ, tôi biết sẽ không quá khó để tìm được một.
I will try to find one or two.
Vì vậy mình muốn tìm 1 hoặc 2.
No long is it a chance meeting to find one like us.
Nó giống như một tiếng sét Cơ hội tìm thấy một người như em.
After searching out a few sources i managed to find one.
Sau khi nghiên cứu tìm ra một số nguyên nhân tôi đã tìm ra một.
Hes constantly hoping to find one of those.
Bà luôn luôn kỳ vọng tìm thấy cái.
We had to drive almost to the North Side to find one.
Tôi phải tới góc tây bắc tìm một người!
Of course, you have to do your homework to find one.
Tất nhiên, bạn phải làm bài tập về nhà để tìm một cái.
And you might meet a hundred acquaintances to find one special friend.
Và bạn có thể gặp một trăm người quen để tìm ra một người bạn thân.
Cleavant wouldn't be out there giving up his life trying to find one.
Cleavant sẽ mãi ở đó để cố gắng tìm ai đó.
All that is meant for one is meant to find one.
Định mệnh của một ngườitìm ra một người.
You wanna train 20 women to find one?
Anh muốn huấn luyện 20 phụ nữ để tìm một người?
Giving up his life trying to find one. Cleavant wouldn't be out there.
Cleavant sẽ mãi ở đó để cố gắng tìm ai đó.
Do your research to find one who has done recent deals in your area, and be sure to read online reviews.
Nghiên cứu của bạn để tìm một người đã thực hiện các giao dịch gần đây trong khu vực của bạn, và chắc chắn để đọc bài đánh giá trực tuyến.
Kết quả: 355, Thời gian: 0.0619

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt