discover howexplore howexploring waysdiscover waysuncover howfind out how
biết làm thế nào
know howidea howunderstand howlearn howtell how
Ví dụ về việc sử dụng
To find out how
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Each browser is a little different, so look at your browser's Help menu to find out howto modify your cookie-related preferences.
Mỗi trình duyệt hơi khác một chút, vì vậy, hãy xem trình đơn Trợ giúp của trình duyệt để tìm hiểu cách sửa đổi các tùy chọn liên quan đến cookie của bạn.
Want to find out how you can learn a new language quickly,
Bạn muốn khám phá cách học một ngôn ngữ mới thật nhanh
Open a live account with JustForex to find out how these principles can help you trade with profit.
Mở tài khoản thực với JustForex để tìm hiểu xem các nguyên tắc này có thể giúp bạn giao dịch kiếm lời như thế nào.
It is part of your meditation to find out howto look at the unconscious;
Nó là thành phần thuộc thiền định của bạn để tìm ra làm thế nào nhìn vào tầng ý thức bên trong;
Open a live account with JustForex to find out how these principles can help you trade with profit.
Mở lầm tưởng phổ biến về price action tài khoản thực với JustForex để tìm hiểu xem các nguyên tắc này có thể giúp bạn giao dịch kiếm lời như thế nào.
Everyone wants to find out howto sleep better at night.
Tất cả chúng ta đều muốn biết làm thế nào chúng ta có thể ngủ ngon hơn mỗi đêm.
If you're using the adapter's software to manage your connection, check the documentation to find out howto disable it.
Nếu bạn đang sử dụng phần mềm của Adapter để quản lý kết nối máy tính thì hãy kiểm tra thêm nhiều chi tiết để tìm ra làm thế nàođể vô hiệu hóa chúng.
Two of our employees took the test to find out how it works and if it's worth it.
Hai nhân viên của chúng tôi đã thực hiện bài kiểm tra để tìm hiểu xem nó hoạt động như thế nào và liệu nó có xứng đáng không.
Go to someplace like Consumer Reports to find out how the computer compares in different categories.
Hãy vào những trang như Consumer Reports( Đánh giá của người tiêu dùng) để tìm hiểu xem máy tính được so sánh ở các hạng mục khác nhau như thế nào.
Some researchers have attempted to find out how the disease risk of people who used to smoke changes after they quit.
Có một số nhà nghiên cứu cố gắng tìm hiểu nguy cơ mắc bệnh của những người từng hút thuốc thay đổi như thế nào sau khi họ bỏ thuốc lá.
Then, circle back to them to find out how well your product fits their needs before taking things to the next level.
Sau đó, quay lại với họ để tìm hiểu xem sản phẩm của bạn phù hợp với nhu cầu của họ như thế nào trước khi đưa mọi thứ lên cấp độ tiếp theo.
Well, okay, you're about to find out howto cook not only fluffy pancakes,
Chà, được thôi, bạn sẽ tìm ra cách làm không chỉ bánh pancake,
The only way to stop him Is to find out how he's managed to get into all of his victims' lives.
Cách duy nhất để ngăn hắn là tìm ra cách hắn xâm nhập vào cuộc sống của các nạn nhân.
He or she may ask you questions to find out how you feel about life, and if you are likely to hurt yourself.
Bác sĩ cũng có thể hỏi những câu hỏi để tìm hiểu cảm giác về cuộc sống và nếu có khả năng làm tổn thương chính mình.
The team is now keen to find out how Maria's composition resembles that of people in South America, Africa or elsewhere.
Nhóm chuyên gia giờ đang tìm hiểu xem các cấu tạo của Maria có giống với chủng người ở Nam Mỹ, châu Phi hay bất kỳ nơi nào khác hay không.
Tech Pro Research conducted a survey in September to find out how IT departments are remaining efficient and innovative.
Tech Pro Research đã tiến hành một cuộc khảo sát vào hồi tháng Chín để tìm hiểu làm cách nào mà các bộ phận CNTT duy trì sự hiệu quả và sáng tạo.
Therefore I am going to find out howto live in relationship
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文