TO GET MORE INFORMATION - dịch sang Tiếng việt

[tə get mɔːr ˌinfə'meiʃn]
[tə get mɔːr ˌinfə'meiʃn]
để có thêm thông tin
for more information
for more info
for more details
to get additional information
để có được thêm thông tin
to get more information
to obtain more information
to get more info
để lấy thêm thông tin
to get more information
để nhận thêm thông tin
to receive more information
to get more information
to gain more information
to get more info
để nhận được nhiều thông tin hơn
to receive more information
to get more information
hiểu thêm thông tin
out more information
để có được thông tin nhiều hơn

Ví dụ về việc sử dụng To get more information trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Look at the top queries as well as use those“more” tabs to get more information.
Nhìn vào các truy vấn hàng đầu cũng như sử dụng những“ hơn” tab để có được thêm thông tin.
Or you can visit our cafe or bar to get more information directly.
Hoặc bạn thể ghé thăm quán cà phê hoặc quán bar của chúng tôi để có thêm thông tin trực tiếp.
view its definition or use the Google and Wikipedia links to get more information.
sử dụng đường link tới Google và Wikipedia để nhận thêm thông tin.
Conduct some research on the school you want to attend to get more information.
Tiến hành một số nghiên cứu về các trường bạn muốn theo học để lấy thêm thông tin.
If you see a tweet about something, track it down to get more information.
Nếu bạn thấy một dòng tweet về gì đó, hãy tìm hiểu thêm thông tin về nó.
From blog content, for example, prospects should have the option to opt in with their email address to get more information about a topic.
Từ nội dung trên blog, các khách hàng tiềm năng có cơ hội chọn đăng kí email để nhận được nhiều thông tin hơn cho một chủ đề.
The second panel enables you to get more information about what happened during the DNS lookup and the SMTP connection.
Bảng thứ hai cho phép bạn để có được thông tin nhiều hơn về những gì đã xảy ra trong quá trình tra cứu DNS và kết nối SMTP.
view its definition or use the Google and Wikipedia links to get more information.
sử dụng các đường liên kết của Google và Wikipedia để có thêm thông tin.
They will have other chances to ask the doctor to explain things and to get more information.
Họ sẽ có các cơ hội khác để hỏi bác sĩ để giải thích các vấn đề và để nhận thêm thông tin.
They will have other chances to ask the doctor to explain things and to get more information.
Người bệnh sẽ có những cơ hội khác để yêu cầu bác sĩ giải thích các thứ và để lấy thêm thông tin.
view its meaning or use the Google and Wikipedia links to get more information.
sử dụng các đường liên kết của Google và Wikipedia để có thêm thông tin.
view its meaning or use the Google and Wikipedia links to get more information.
sử dụng đường link tới Google và Wikipedia để nhận thêm thông tin.
the man whom she called general in order to get more information, even if it's just a little.
đại tướng để lấy thêm thông tin, dù chỉ là một ít.
On the main screen, you can click on any app to get more information, open it or uninstall it.
Trên màn hình chính, bạn thể nhấp vào bất kỳ ứng dụng nào để có thêm thông tin, mở nó hoặc gỡ cài đặt nó.
view its definition or use the Google and Wikipedia links to get more information.
sử dụng các liên kết Google và Wikipedia để có thêm thông tin.
Captcha is also viewed as an annoying inconvenience for those legitimate users that just want to fill out your form to get more information.
Captcha cũng được coi là một sự bất tiện gây phiền nhiễu cho những người dùng hợp pháp mà chỉ muốn điền vào biểu mẫu của bạn để có thêm thông tin.
To get more information, please let us contact you proactively
Để nhận được thông tin nhiều hơn, hãy để chúng tôi chủ động liên hệ
Ask questions to get more information instead of assuming you understand what they mean.
Hỏi câu hỏi để lấy thông tin thay vì tỏ ra rằng bạn hiểu cảm giác của họ.
Attempted to get more information from the CIA, particularly about the Agency's current relationships with journalists.
Bader đã cố gắng lấy thêm thông tin từ CIA, đặc biệt về mối quan hệ hiện tại của Cơ quan với các nhà báo.
A number of top scientists are now really eager to get more information and more methods to tackle destructive emotions.
Một số nhà khoa học hàng đầu hiện nay thực sự mong muốn có thêm thông tin và phương pháp để giải quyết các cảm xúc tiêu cực.
Kết quả: 143, Thời gian: 0.0637

To get more information trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt