TO MORE EFFICIENTLY - dịch sang Tiếng việt

[tə mɔːr i'fiʃntli]
[tə mɔːr i'fiʃntli]
hiệu quả hơn
more efficient
more effective
more efficiently
more effectively
more productive
more efficiency
more productively
more cost-effective
more fruitful

Ví dụ về việc sử dụng To more efficiently trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Furthermore, our advanced power control features allow you to more efficiently manage your NAS device and hard drives.
Hơn nữa, tính năng điều khiển năng lượng tiên tiến của chúng tôi cho phép bạn quản lý hiệu quả hơn các thiết bị NAS của bạn và ổ đĩa cứng.
I believe I have determined a way to more efficiently.
tôi đã quyết định một cách hiệu quả hơn.
I believe I have determined a way to more efficiently track the fragments still inside Ms. Saunders' body.
Nhưng mảnh vỡ vẫn còn ở trong cơ thể cô Saunders. Tôi tin là tôi đã quyết định một cách hiệu quả hơn.
A new energy-saving mode in the Snapdragon 855 should allow you to more efficiently consume video when watching videos.
Chế độ tiết kiệm năng lượng mới trong Snapdragon 855 sẽ cho phép tiêu thụ điện năng hiệu quả hơn trong khi xem video.
demand for taxis and allow companies to more efficiently mobilise their resources.
giúp các công ty sử dụng hiệu quả hơn các nguồn lực của mình.
The CellLife project in South Africa integrates GIS with other technologies to more efficiently gather information for distributing medication.
Dự án CellLife ở Nam Phi đã tích hợp GIS với các công nghệ khác nhằm tập hợp thông tin về việc phân phát thuốc một cách tốt hơn.
Cells that maintain their original pH are able to more efficiently eliminate waste and decrease risk of cancerous mutations occurring.
Các tế bào duy trì độ pH ban đầu của chúng có thể loại bỏ chất thải hiệu quả hơn và giảm nguy cơ đột biến ung thư xảy ra.
The control vendor, design engineer and commissioning authority can use these features to more efficiently diagnose and visualize problems.
Các nhà cung cấp hệ thống điều khiển, kỹ sư thiết kế và đơn vị ủy thác có thể sử dụng các tính năng này để chẩn đoán hiệu quả hơn và hình dung vấn đề.
A new generation of computer chip technology known as neuromorphic processors are being designed to more efficiently run brain-simulator code.
Một thế hệ công nghệ chip máy tính mới được gọi là bộ xử lý biến đổi thần kinh đang được thiết kế để chạy mã giả lập não hiệu quả hơn.
Many car companies are already using the technology to create prototypes and to more efficiently create specific parts of a vehicle.
Nhiều công ty xe hơi đã sử dụng công nghệ này để tạo ra nguyên mẫu và hiệu quả hơn trong việc tạo ra các phần cụ thể của một chiếc xe.
simultaneous execution of parts, or stages, of instructions to more efficiently process instructions;
các hướng dẫn để xử lý hiệu quả hơn các hướng dẫn;
El Farizy remembers chatting with another commercial fish baron and learning that he was interested in tech solutions to more efficiently feed his stock.
El Farizy nhớ lại trò chuyện với một ông trùm cá thương phẩm và biết rằng anh đã quan tâm đến các giải pháp công nghệ cao để hiệu quả hơn ăn cổ phần của mình.
itself is proven further, it also allows companies to more efficiently and securely interacts with their IoT devices.
nó cho phép các công ty tương tác hiệu quả và an toàn hơn với các thiết bị IoT của họ.
Washington State University researchers have found a way to more efficiently generate hydrogen from water-- an important key to making clean energy more viable.
Các nhà nghiên cứu tại Đại học bang Washington đã tìm thấy một cách để tạo ra hiệu quả hydro từ nước một cách hiệu quả hơn- một chìa khóa quan trọng trong việc sản xuất và lưu trữ năng lượng tái tạo.
Eskicioglu said:“The potential to more efficiently harness the energy from forestry waste products like tree bark can open a world of new opportunities.
Eskicioglu cho biết:“ Tiềm năng khai thác năng lượng từ các sản phẩm chất thải rừng như vỏ cây có thể mở ra một thế giới các cơ hội mới hiệu quả hơn.
industry will also find this step guide useful to more efficiently bring products to market.
này hữu ích và giúp họ mang sản phẩm đến với thị trường hiệu quả hơn.
Washington State University researchers have found a way to more efficiently create hydrogen from water-an important key in making renewable energy production and storage viable.
Các nhà nghiên cứu tại Đại học bang Washington đã tìm thấy một cách để tạo ra hiệu quả hydro từ nước một cách hiệu quả hơn- một chìa khóa quan trọng trong việc sản xuất và lưu trữ năng lượng tái tạo.
Washington State University researchers have found a way to more efficiently create hydrogen from water- an important key in making renewable energy production and storage viable.
Các nhà nghiên cứu tại Đại học bang Washington đã tìm thấy một cách để tạo ra hiệu quả hydro từ nước một cách hiệu quả hơn- một chìa khóa quan trọng trong việc sản xuất và lưu trữ năng lượng tái tạo.
Wärtsilä believes that smarter ships of the future will allow ship owners to more efficiently control the movements of their vessels, reduce fuel consumption and lower emissions.
Hãng Wärtsilä tin rằng các tàu thông minh hơn trong tương lai sẽ cho phép các chủ tàu kiểm soát hiệu quả hơn sự di chuyển của tàu, giảm được tiêu thụ nhiên liệu và chất thải.
Researchers from Washington State University have found a way to more efficiently create hydrogen from water- a process crucial to making renewable energy production and storage viable.
Các nhà nghiên cứu tại Đại học bang Washington đã tìm thấy một cách để tạo ra hiệu quả hydro từ nước một cách hiệu quả hơn- một chìa khóa quan trọng trong việc sản xuất và lưu trữ năng lượng tái tạo.
Kết quả: 4232, Thời gian: 0.0605

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt