TWO THINGS - dịch sang Tiếng việt

[tuː θiŋz]
[tuː θiŋz]
hai điều
two things
two articles
hai thứ
two things
two items
two kinds
monday
first two
two deputy
2 điều
two things
2 , article
are two
hai việc
two things
two jobs
two tasks
two roles
2 thứ
two things
2-th
2nd
2 việc
two things
two jobs
two tasks
hai chuyện
two things
hai cái
two things
are two
two of them
have two
my two
two rings
two of those
two pieces
these two
two kinds
hai điểm
a two-point
two points
two spots
two things
two places
two locations
two-points
two dots
two breakpoints
two moments
2 chuyện
two things
two stories
hai vật

Ví dụ về việc sử dụng Two things trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What a delight to be able to do two things at the same time.
Thật là vừa hay khi có thể làm 2 việc cùng một lúc.
Patient: These are two things.
Bệnh nhân: Có hai vật.
I came to Chile for two things.
Tôi đến Chilê vì hai chuyện.
There are two things I did not like in the movie.
hai điểm mình không thích ở phim.
Two things yesterday.
2 Chuyện Hôm Qua.
A metaphor is a comparison between two things that aren't alike.
Ẩn dụ là so sánh giữa hai cái không giống nhau.
I just don't understand how those two things.
con chỉ không hiểu sao 2 việc đó.
I will spare your life if you promise me two things.
Ta có thể tha mạng cho ngươi, nếu ngươi hứa hai chuyện.
There are two things to note here.
Ở đây có hai điểm cần lưu ý.
Two things Rich.
2 Chuyện Giàu Nghèo.
No, the apostle says two things.
Không Sư nói hai cái.
Okay, I'm gonna need you to do two things for me now.
Thôi được, tôi cần cô làm cho tôi 2 việc ngay bây giờ.
This will help you accomplish two things.
Điều này sẽ giúp bạn làm được 2 chuyện.
He quickly discovered two things.
Hắn phát hiện rất nhanh hai cái.
So let's stipulate two things from the outset.
Chúng ta hãy quy định hai điểm ngay từ đầu.
we have two things that we can do.
2 việc ta có thể làm.
He concentrated on two things.
Nó tập trung vào 2 chuyện.
It's hard to combine two things.”.
Thật là quá khó để kết hợp hai điểm.".
That's when I discovered two things.
Tôi khi tôi khám phá ra hai cái.
Get two things accomplished at the same time.
hoàn thành 2 việc cùng một lúc.
Kết quả: 4987, Thời gian: 0.0803

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt