VENKATESH - dịch sang Tiếng việt

Ví dụ về việc sử dụng Venkatesh trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Pack Leader for a Day' by Sudhir Venkatesh.
Gang Leader for a Day' của tác giả Sudhir Venkatesh.
Then he told Venkatesh to read him the survey question.
Vì vậy hắn ta bảo Venkatesh đọc to các câu hỏi điều tra.
Venkatesh is only the second Australian to win the Fields Medal.
Venkatesh là người Australia thứ hai giành được giải thưởng Fields.
And use was presented by Venkatesh& Bala,(2008).
TAM3 cũng đã được đề xuất bởi Venkatesh Bala&( 2008).
For example, Venkatesh uses automorphic forms to study these hyperbolic tilings.
Ví dụ, Venkatesh sử dụng các dạng tự đẳng cấu để nghiên cứu các phép lát hyperbolic này.
Akshay Venkatesh(born 21 November 1981)
Akshay Venkatesh( sinh ngày 21 tháng 11 năm 1981)
Just as things were looking their bleakest for Venkatesh, another man appeared.
Khi tình hình có vẻ ảm đạm đối với Venkatesh thì một nhân vật khác xuất hiện.
Since 2008, Venkatesh has been a professor of mathematics at Stanford University.
Từ năm 2008, Venkatesh là giáo sư toán học tại Đại học Stanford.
Venkatesh says that he understands L-functions using hyperbolic geometry- a special kind of geometry.
Venkatesh nói rằng ông hiểu các$ L$- hàm bằng cách sử dụng hình học hyperbolic- một kiểu hình học đặc biệt.
Venkatesh, in part jointly with Philippe Michel,
Venkatesh, một phần cùng với Philippe Michel,
Her older brother, Venkatesh, 19, had recently taught her to ride his motorbike.
Anh trai của Vennela là Venkatesh( 19 tuổi) gần đây còn tận tình dạy cô lái xe máy.
Akshay Venkatesh was born in New Delhi in 1981
Akshay Venkatesh sinh năm 1981 tại New Delhi( Ấn Độ)
Today, Professor Venkatesh is a dad who lives a fairly normal live in the United States.
Giáo sư Venkatesh hiện là cha của hai cô con gái và có cuộc sống khá bình thường ở Mỹ.
Venkatesh Rao suggests blogging, or otherwise trying to
Venkatesh Rao gợi ý viết blog,
Venkatesh is an Australian born mathematician who graduated from secondary school at the age of 13.
Venkatesh là một nhà toán học sinh ra ở Úc, tốt nghiệp trung học cơ sở ở tuổi 13.
Now, Professor Venkatesh is a dad who lives a fairly normal live in the United States.
Giáo sư Venkatesh hiện là cha của hai cô con gái và có cuộc sống khá bình thường ở Mỹ.
Having consistent communication, as well as sharing and listening to others' experiences is essential," Venkatesh says.
Giao tiếp liên tục cũng như chia sẻ và lắng nghe những kinh nghiệm từ người khác là điều thiết yếu,” Venkatesh nói.
Venkatesh Shankar, Professor of Marketing;
Venkatesh Shankar, Giáo sư Marketing;
Venkatesh struggles to hold back tears as he pulls out his wallet to show his sister's photograph.
Venkatesh không kìm được nước mắt khi rút ví xem lại ảnh của em gái.
Surajit Chaudhuri, Venkatesh Ganti, Dong Xin,
Surajit Chaudhuri, Venkatesh Ganti, Đồng Xin,
Kết quả: 85, Thời gian: 0.0348

Venkatesh trong ngôn ngữ khác nhau

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt