VISUALIZE - dịch sang Tiếng việt

['viʒʊəlaiz]
['viʒʊəlaiz]
hình dung
imagine
visualize
envision
visualization
visualise
conceive
conceivably
visualisation
envisage
trực quan hóa
visualization
visualize
visualisation
visualise
quán tưởng
visualize
visualization
contemplation
tưởng tượng
imagine
fantasy
imaginary
imagination
imaginative
fantasize
imaginable
fancy
fictional
visualize
mường tượng
imagine
envisioned
visualizing
visualization
visualise
hình ảnh hóa
visualization
visualise
hình tượng hóa
visualization
visualize
hiển thị hóa

Ví dụ về việc sử dụng Visualize trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Visualize where you want the ball to go and drill it.
Mường tượng ra nơi em muốn trái banh bay vào và sút.
And drill it. Visualize where you want the ball to go.
Mường tượng ra nơi em muốn trái banh bay vào và sút.
Visualize/Consult his data or map.
Hiển thị/ đưa ra dữ liệu hoặc bản đồ.
Visualize yourself giving your speech.
Hình dung hình ảnh của bản thân đang nói.
I visualize my story.
I visualizehình dung my storycâu chuyện.
Most importantly visualize success; and success will come.
Quan trọng nhất là hãy mường tượng sự thành công; và thành công sẽ đến.
Visualize data instantly with machine learning in Google Sheets.
Trang chủ\ Kiến thức\ Hiển thị dữ liệu ngay lập tức bằng machine learning trong Google Sheets.
Visualize or feel energy flowing into you.
Hãy mường tượng hoặc cảm nhận năng lượng tuôn chảy vào trong bạn.
You do not need a computer to scan or visualize documents.
Bạn không thể cần một máy tính để quét hoặc hiển thị tài liệu.
They can visualize good.
Họ có thể hình tốt.
so visualize a bowling alley.
hãy tưởng tượng ra một bãi chơi bowling.
Here is a Venn diagram that will help visualize the process.
Đây là sơ đồ Venn sẽ giúp bạn hình dung quá trình này.
And safe. with Croatoan, visualize your battlefield. In your fight.
Trong trận chiến giữa ông và Croatoan, hãy tưởng tượng ra chiến trường của ông.
What I want you to do is visualize beating this guy.
Điều tôi muốn anh làm là, hãy hình dung đánh bại gã này.
We can visualize the future.
Chúng ta có thể thấy trước tương lai.
You can also import 3D Enclosure models in industry standard formats, visualize along with your PCB design and print in 3D.
Bạn cũng có thể nhập các mô hình bao vây 3D theo các định dạng tiêu chuẩn công nghiệp, trực quan hóa cùng với thiết kế PCB của bạn và in trong 3D.
You then visualize the light illuminating all sentient beings and purifying all their sufferings,
Sau đó bạn quán tưởng ánh sáng chiếu rọi tất cả chúng sinh
Look back over your list and visualize what life will be like when these time robbers are out of your life.
Rà soát lại danh sách và tưởng tượng xem cuộc sống của bạn sẽ ra sao nếu những kẻ cắp thời gian này bị loại bỏ ra khỏi cuộc đời bạn.
If you still do not remember dreams, visualize the red letter or bead as increasingly
Nếu bạn vẫn không nhớ những giấc mộng, hãy quán tưởng chữ màu đỏ
Visualize them separately, pull them apart, peel off the skin
Tưởng tượng chúng một cách riêng rẽ,
Kết quả: 1044, Thời gian: 0.0964

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt