WE ARE NOT AFRAID - dịch sang Tiếng việt

[wiː ɑːr nɒt ə'freid]
[wiː ɑːr nɒt ə'freid]
chúng tôi không sợ
we do not fear
we are not afraid
we are not scared
chúng tôi không ngại
we are not afraid
we don't mind
chúng ta đừng sợ
us not to be afraid
us not to fear
let us not be afraid
chúng ta không e
tôi chẳng sợ
i'm not afraid
i'm not scared
i don't fear
will not fear
i have no fear
chúng tôi không hề e sợ

Ví dụ về việc sử dụng We are not afraid trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But if we are not afraid, we can fight.
Nếu không sợ thì chúng ta hãy đánh nhau.
We are not afraid of any challenges.".
Chúng ta không sợ bất kỳ thách thức nào”.
With such great support we are not afraid to continue our mission.
Với sự hỗ trợ lớn như vậy, chúng ta không ngại tiếp tục sứ mệnh của chúng ta..
We are not afraid: we are..
Đừng sợ: chúng ta.
We are not afraid of anyone, not even Juve.
Bọn tôi chẳng sợ bất kỳ ai, kể cả ông Trời.
We are not afraid to take risks.
Chúng ta không ngại rủi ro.
We are not afraid to fail because we believe failure helps us grow.
Đừng sợ thất bại, bởi những thất bại sẽ giúp chúng ta trưởng thành hơn.
We are not afraid of America or the economic problems.
Chúng ta không sợ Mỹ hoặc các vấn đề kinh tế.
We are not afraid of the Taliban.
Nhưng tôi không sợ Taliban.
We are not afraid of Spain.
Chúng tôi không hề sợ Tây Ban Nha.
They said, 23“We are not afraid of the children of Israel.
Họ bảo:" Chúng ta sợ gì con cái Ít- ra- en.
We are not afraid of anyone but respect all of our opponents".
Chúng ta không sợ nhưng luôn tôn trọng đối thủ".
We are not afraid and we rely on our own abilities.
Chúng tôi không sợ hãi và tin tưởng vào thực lực của mình.
We are not afraid or longing.
Nhưng chúng con không sợ hay nản long.
We are not afraid of spiders.
Mình không sợ nhện.
We are not afraid of God.
Nhưng chúng ta không sợ Chúa.
We are not afraid to change and new thinking.
Không sợ thay đổi và đổi mới.
We are not afraid of any hostile forces, even the most atrocious ones.
Ta không sợ bất cứ một thế lực nào, dù là hung bạo nhất.
We are not afraid to die young
Ta không sợ phải chết trẻ
We are not afraid of each other.
Chúng tôi không sợ hãi nhau.
Kết quả: 229, Thời gian: 0.0641

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt