WE CAN THINK - dịch sang Tiếng việt

[wiː kæn θiŋk]
[wiː kæn θiŋk]
chúng ta có thể nghĩ
we may think
we can think
we're able to think
chúng ta có thể coi
we can consider
we can think
we can treat
we can regard
we can see
we might consider
we may regard
we can view
we can watch
we may think
chúng ta có thể xem
we can see
we can watch
we can view
we can look
we can consider
we might consider
we may see
we can think
we may view
we can treat
chúng tôi có thể tin
we can believe
we can think
chúng ta có thể tưởng

Ví dụ về việc sử dụng We can think trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can think of something.
Ta có thể nghĩ ra gì đó.
Well there's a couple of ways we can think about this.
Vâng, đó là một vài cách chúng ta có thể suy nghĩ về điều này.
We can think them out.
Chúng ta có thể nghĩ ra chúng..
I'd say we can think about increasing her allowance.'.
Tôi có thể suy nghĩ tới chuyện tăng lương cho cô”.
The more connections we have, the faster we can think.
Càng nhiều sự kết nối, chúng ta có thể nghĩ nhanh hơn.
We're trying everything we can think of.".
Bọn cháu đang thử tất cả những gì có thể nghĩ đến.”.
We have already tried everything we can think of.".
Bọn cháu đang thử tất cả những gì có thể nghĩ đến.”.
We have tried every solution we can think of.
Chúng tôi đã thử mỗi khả năng mà chúng tôi có thể nghĩ ra.
We have tried everything we can think of.”.
Bọn cháu đang thử tất cả những gì có thể nghĩ đến.”.
We have tried everything we can think of.
Chúng tôi đã thử mọi thứ mà chúng tôi có thể nghĩ ra.
We have tested everything we can think to test.
Chúng tôi đã kiểm tra tất cả những gì chúng tôi có thể nghĩ.
We have tried everything we can think of.
Mẹ và ông đã thử mọi thứ có thể nghĩ ra.
So, I favor using every trick we can think of.
Thế nên tôi quyết định dùng tới những mánh khóe mà mình có thể nghĩ tới.
We can think of our society as a body,
Chúng ta có thể xem xã hội chúng ta
However, when it comes to odds we know that we can think the numbers primarily based on opportunity.
Tuy nhiên, khi nói đến tỷ lệ cược, chúng tôi biết rằng chúng tôi có thể tin những con số dựa trên cơ hội.
We go hiking, cycling, fishing and anything else we can think of!
Câu cá hay đi xe đạp hay tất cả những gì chúng ta có thể tưởng tượng ra!
However, when it arrives to odds we know that we can think the numbers based on chance.
Tuy nhiên, khi nói đến tỷ lệ cược, chúng tôi biết rằng chúng tôi có thể tin những con số dựa trên cơ hội.
The main reason that we can think of is the Android's switch from Dalvik to ART.
Lý do chính mà chúng ta có thể nghĩ đến là việc Android chuyển từ Dalvik sang ART.
Instead of operating mindlessly, we can think about the other person and stay open to the joys of giving.
Thay vì cho đi một cách vô thức, ta có thể nghĩ đến người khác và mở lòng với những niềm hạnh phúc từ điều đó.
We can think we recognize a pattern when, in fact, we are mistaken.
Ta có thể nghĩ rằng ta nhận ra một hình mẫu trong khi sự thật là ta đã sai lầm.
Kết quả: 322, Thời gian: 0.0665

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt