WENT MISSING IN - dịch sang Tiếng việt

[went 'misiŋ in]
[went 'misiŋ in]
mất tích ở
missing in
disappeared in
disappearance in
vanished in
đã biến mất tại

Ví dụ về việc sử dụng Went missing in trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In 1994, 13-year-old Nicholas Barclay went missing in Texas.
Năm 1994, cậu bé Nicholas Barclay( 13 tuổi) mất tích tại Texas.
Japanese boy who went missing in forest found.
Bé trai Nhật Bản mất tích trong rừng.
Arms dealers from the Liberation Front That Damocles 7 EMP weapon that went missing in the Gulf--.
Vũ khí Damocles 7 EMP đã mất tích ở Vịnh.
That Damocles 7 EMP weapon that went missing in the Gulf?
Vũ khí Damocles 7 EMP đã mất tích ở Vịnh?
The UN estimates that some 2297 migrants drowned or went missing in the Mediterranean in 2018 as they tried to reach Europe.
Liên Hợp Quốc ước tính khoảng 2.297 di dân chết đuối hoặc mất tích ở Địa Trung Hải vào năm 2018 khi họ cố gắng đến châu Âu.
The United Nations estimates that around 2,297 migrants drowned or went missing in the Mediterranean in 2018 as they tried to reach Europe.
Liên Hợp Quốc ước tính khoảng 2.297 di dân chết đuối hoặc mất tích ở Địa Trung Hải vào năm 2018 khi họ cố gắng đến châu Âu.
A Soviet soldier who went missing in Afghanistan nearly 33 years ago has been found living with Afghans in the western province of Herat.
Một cựu binh Liên Xô mất tích ở Afghanistan gần 33 năm trước vừa được phát hiện còn sống với người dân địa phương tỉnh Herat.
Wilbur Wilkinson went missing in California: at the time,
Wilbur Wilkinson mất tích ở California: lúc đó,
The United Nations estimates that some 2,297 migrants drowned or went missing in the Mediterranean in 2018 as they tried to reach Europe.
Liên Hợp Quốc ước tính khoảng 2.297 di dân chết đuối hoặc mất tích ở Địa Trung Hải vào năm 2018 khi họ cố gắng đến châu Âu.
Ru, one of the suspects was a girl who went missing in her home city of Sochi about 2,350km away four months ago.
Ru, một trong hai nghi phạm là bé gái bị báo cáo mất tích ở quê nhà Sochi cách nơi xảy ra án mạng 2.350 km 4 tháng trước.
Iraqi media reports said that the Americans went missing in the south of the capital on their way to Baghdad international Airport.
Theo truyền thông Iraq, những người này mất tích ở phía nam thủ đô khi đang trên đường tới sân bay quốc tế Baghdad.
Iraqi media reports said the Americans went missing in south Baghdad on their way to Baghdad International Airport.
Theo truyền thông Iraq, những người này mất tích ở phía nam thủ đô khi đang trên đường tới sân bay quốc tế Baghdad.
My mom's hair went grey in an instant when she learned that my dad went missing in Afghanistan.
Tóc mẹ tôi trở nên bạc trắng ngay sau khi bà biết rằng bố tôi mất tích ở Afghanistan.
Mr Hun Sen has said that the remains of half of the 80 American soldiers who went missing in Cambodia during the war in neighbouring Vietnam have been found.
Theo Hun Sen, hài cốt của một nửa trong số 80 lính Mỹ mất tích ở Campuchia trong chiến tranh đã được tìm thấy.
Police were also able to obtain new information about two children that went missing in Texas and Minnesota.
Nhà chức trách cũng có được thông tin về 2 trẻ em mất tích ở Texas và 1 Minnesota.
case is back in the news, 10 years to the day since the boy went missing in the Paris region.
đã 10 năm kể từ ngày… cậu bé được báo mất tích ở vùng Paris.
I found an article in his desk about a man who went missing in Memphis.
Cháu tìm thấy một bản báo cáo của cha trên bàn nói về một người đàn ông mất tích ở Memphis.
Went missing in April on the day he was supposed to be taken to his mother's residence.
Mất tích vào tháng 4, trong ngày mà lẽ ra cậu bé phải được đưa đến chỗ ở của người mẹ.
Alek Sigley, who went missing in North Korea last week,
Công dân người Úc Alek Sigley, người mất tích tại Bắc Hàn hồi tuần trước,
Lo Porto was an Italian aid worker who went missing in Pakistan in January 2012.
Còn nhân viên cứu trợ ý Lo Porto bị mất tích ở Pakistan từ tháng Giêng năm 2012.
Kết quả: 155, Thời gian: 0.0515

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt