WHAT IS WRITTEN - dịch sang Tiếng việt

[wɒt iz 'ritn]
[wɒt iz 'ritn]
những gì đã viết
what you have written
beyond a written word
những gì được ghi
what is written
những gì đã được chép
what is written
những gì đã ghi
what is written
những điều viết
what is written
có chép điều gì
viết là gì
cái gì viết

Ví dụ về việc sử dụng What is written trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Read and PONDER what is written.
Đọc và xoá những gì đã được viết ra.
Don't believe what is written.
Đừng tin vào những gì được viết.
What is written is morality.
Cái được viết ra là đạo đức.
What is written with a pen cannot be cut out with an axe.
Điều được viết bằng bút( lông ngỗng) thì không chặt được bằng búa.
Agree what is written down.
Thống nhất những điều đã viết.
Not in what is written, but in how it is written..
Không chỉ ở phương diện viết về cái gì mà còn ở viết như thế nào.
That is what is written in our book.
Đó là những điều đã được viết trong sách.
This student does not know what is written on the card.
Người này không biết những gì viết trong lá thư.
What is written on those large papers on the wall?
Những gì đang được đăng trên các bảng tin trên tường?
Can you read what is written in the image?
Ngươi đọc được những gì viết trong lá thư sao?
What is written here brings the greatest shame upon this family.
Điều được viết ở đây mang lại nỗi hổ thẹn lớn nhất của gia tộc này.
What is written underneath?
Chữ gì được viết ở duới đá?
Once signed, what is written here can never be undone.- This.
Một khi đã kí, những gì ghi ở đây sẽ không bao giờ thay đổi được.- Đây.
That is not what is written in the evidence.
Đó không phải những gì đã được ghi trong bằng chứng.
What is written underneath?
Chữ gì được viết ở duới đấy?
Once signed, what is written here can never be undone.
Một khi đã kí, những gì ghi ở đây sẽ không bao giờ thay đổi được.- Đây.
Tell him you believe in what is written.
Nói là cậu tin vào những gì được viết trong kinh thánh đi.
You'd be surprised as to what is written there.
Mình nghĩ bạn sẽ khá ngạc nhiên với những gì viết trong này đó.
Do, please, pay attention to what is written.
Làm ơn, vui lòng, chú ý đến điều gì được viết ra.
I cannot read what is written there.
Tôi không thể đọc được những gì viết trên đó.
Kết quả: 225, Thời gian: 0.0742

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt