WIFI - dịch sang Tiếng việt

wifi
wi-fi
wireless

Ví dụ về việc sử dụng Wifi trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The wifi is included and worked well.
Các wifi đã được bao gồm và làm việc tốt.
The WiFi is strong here.
Wiffi ở đây cực mạnh.
The WiFi hardly ever worked.
Các wifi hầu như không bao giờ làm việc.
Use the wifi booster.
Cắm trong wifi booster.
Some of the important settings about Wifi Router You Must Know→.
Một số tính năng cơ bản trên Router Wifi mà bạn nên biết.
WiFi Security, Keep Updated.
Security Wipe để nó update lại.
WiFi coverage is up to 300m2.
Phạm vi sóng wifi lên đến 300m2.
Connect your iPhone to the same WiFi as your AirPlay device.
Kết nối iPhone với cùng mạng WiFi như thiết bị AirPlay của bạn.
Why rent a pocket WiFi in Japan?
Nên thuê pocket wifi đi Nhật Bản tại sao không?
Configuring your wireless router has never been as simple as Smart WiFi makes it.
Việc cấu hình router chưa bao giờ đơn giản đến thế với Smart WiFi.
Connect the 2 devices on the same WiFi.
Kết nối 2 thiết bị vào cùng một mạng Wifi.
There are many things that can make your WiFi signal weak.
Có rất nhiều những lý do khiến cho wifi của bạn bị yếu.
Do You Need to Change your WiFi Channel?
Bạn cần thực hiện thay đổi kênh cho wifi của mình?
Canon 70D wifi: Wireless transfer photos to smartphone and computer.
Chép ảnh từ Canon 70D qua điện thoại và máy tính bằng wifi.
What are WiFi standards?
Những Gì là tiêu chuẩn của WIFI?
When you connect to an open WiFi network.
Nếu bạn kết nối với một mạng Wfi mở.
Some of the WiFi users….
Nhưng nhiều người dùng mạng WIFI….
Did not test the WiFi.
Vẫn chưa thử test bằng Wifi.
But what does WiFi stand for and how does WiFi work?
Ứng dụng của Wifi như thế nào? và Cách hoạt động của Wifi như thế nào?
You must also know your WiFi password.
Và tất nhiên bạn phải biết password của wifi nữa.
Kết quả: 7893, Thời gian: 0.0419

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt