WOULD BE AFFECTED BY - dịch sang Tiếng việt

[wʊd biː ə'fektid bai]
[wʊd biː ə'fektid bai]
sẽ bị ảnh hưởng bởi
will be hit by
will be affected by
will be influenced by
would be affected by
will be impacted by
are going to be affected by
affected by
would be impacted by
would be hit by
would be influenced by

Ví dụ về việc sử dụng Would be affected by trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Emotions are connected to the nervous system, which would be affected by.
Cảm xúc liên kết với hệ thần kinh, nghĩa là nó bị tác động bởi.
Operate more than half the properties that would be affected by a strike.
Điều hành hơn một nửa trong tổng số các tài sản sẽ bị ảnh hưởng bởi một cuộc đình công.
I'm sure they escaped because they feared they would be affected by the earthquake.
Tôi chắc chắn họ bỏ trốn vì lo sợ sẽ bị ảnh hưởng bởi động đất.
Federal officials did not say how many Explorer SUVs would be affected by the investigation.
Các quan chức liên bang đã không nói có bao nhiêu chiếc xe SUV Explorer sẽ bị ảnh hưởng bởi các điều tra.
At this rate, a dinosaur eating 1600km away would be affected by the impact temperature.
Với vận tốc này thì một con khủng long đang ăn cách đó 1600km cũng sẽ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ va chạm.
Anything that lives in an aquatic biome would be affected by this type of climate change.
Bất cứ điều gì sống trong một quần xã sinh vật dưới nước sẽ bị ảnh hưởng bởi loại biến đổi khí hậu này.
Besides, the organization of ball bearing decides that it would be affected by outside impact and vibration.
Bên cạnh đó, việc tổ chức các bi quyết định rằng nó sẽ bị ảnh hưởng bởi tác động bên ngoài và rung động.
You will find little silica gel packets in anything that would be affected by excess moisture or condensation.
Bạn sẽ luôn tìm thấy các túi silica gel trong bất cứ thứ gì sẽ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm hoặc ngưng tụ quá mức.
Microsoft, for example, says it has identified 76 employees that would be affected by the order.
Trong khi đó, công ty phần mềm Microsoft cho biết 76 nhân viên đã bị ảnh hưởng bởi lệnh cấm này.
However, Ranjan did not specify what areas of state services would be affected by the upcoming blockchain deployments.
Tuy nhiên, Ranjan không xác định khu vực nào của các dịch vụ nhà nước sẽ bị ảnh hưởng bởi việc triển khai blockchain sắp tới.
You can find little silica gel packets in anything that would be affected by excess moisture or condensation.
Bạn sẽ tìm thấy các gói hút ẩm silica gel nhỏ trong bất cứ thứ gì bị ảnh hưởng bởi môi trường độ ẩm cao hay sự ngưng tụ hơi nước.
The analysts argued that Apple would be affected by accounting issues related to the free trial of Apple TV+.
Các nhà phân tích lập luận rằng Apple sẽ bị ảnh hưởng bởi các vấn đề kế toán liên quan đến bản dùng thử miễn phí của Apple TV+.
It is a fairly commonly used set of drugs, and lots of people would be affected by it.
Đây một nhóm thuốc được sử dụng khá phổ biến và nhiều người sẽ bị ảnh hưởng bởi nó.
Your writing style, message tone, and time of posting would be affected by your audience's characteristics.
Phong cách viết, thông điệp, thời gian post bài sẽ bị ảnh hưởng bởi đặc tính khách hàng của bạn.
It said more than 600,000 players and 30,000 matches across the country would be affected by the suspension.
Theo đó, có tới 600.000 cầu thủ và 30.000 trận đấu trên khắp Tây Ban Nha sẽ bị ảnh hưởng bởi quyết định này.
MGM Resorts International and Caesars Entertainment operate more than half the properties that would be affected by a strike.
Hai công ty MGM Resorts International và Caesars Entertainment Corp. Điều hành hơn một nửa trong tổng số các tài sản sẽ bị ảnh hưởng bởi một cuộc đình công.
Chelsea also agreed to compensate for 50 surrounding houses that would be affected by the construction of the project.
Chelsea cũng đồng ý bồi thường cho 50 ngôi nhà xung quanh sẽ bi ảnh hưởng bởi việc xây dựng dự án.
Nevertheless, Ranjan did not specify what places of condition companies would be affected by the future blockchain deployments.
Tuy nhiên, Ranjan không xác định khu vực nào của các dịch vụ nhà nước sẽ bị ảnh hưởng bởi việc triển khai blockchain sắp tới.
I had no idea I would be affected by the overwhelming reactions we received from the couples and guests.
Tôi không nghĩ mình sẽ bị ảnh hưởng bởi những phản ứng choáng ngợp từ các cặp vợ chồng và khách mời tới mức ấy.
MGM Resorts International and Caesars Entertainment Corp. operate more than half the properties that would be affected by a strike.
Hai công ty MGM Resorts International và Caesars Entertainment Corp. Điều hành hơn một nửa trong tổng số các tài sản sẽ bị ảnh hưởng bởi một cuộc đình công.
Kết quả: 2333, Thời gian: 0.0398

Would be affected by trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt