WRITE IT - dịch sang Tiếng việt

[rait it]
[rait it]
viết nó
write it
put it
ghi lại nó
record it
write it
document it
register it
a note of it
capture it
khắc nó
carved it
engrave it

Ví dụ về việc sử dụng Write it trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Write it.
Viết đi.
I will try and write it up tomorrow.
Tôi sẽ cố gắng viết lại nó vào ngày mai.
Write it down.
And if I write it down, then, it will last forever.
Nếu anh ghi nó lại sẽ sống mãi.
Write it down… I don't know.
Viết xuống đi: Tớ đếch biết.
You can write it in comments.
Bạn có thể đăng trong bình luận.
Can someone please write it for me??
A- ai đó ở đây viết dùm tôi được không?”?
Everybody write it on their own sheet.
Mỗi người họ đều ghi nó vào sổ tay.
I will write it down, letter for letter, and so on.
Tôi sẽ viết từ đó xuống, từng chữ cái một, và cứ như thế.
Write it again.
Write it down.
Viết vào đây.
Write it down.
Viết ra hết.
An8}-Write it down.
Viết xuống đi.
Write it now!
Viết ra ngay!
An8}Write it!
Viết đi!
You write it. No.
Con viết đi. Không.
You may have to write it down.
Có khi cô phải ghi lại rồi. Ừm.
Just write it like that.
Cứ viết ra.
Just write it down for me.
Viết lại nó cho mình đi.
Write it down. Yes, sir.
Viết vào đi. Vâng.
Kết quả: 1033, Thời gian: 0.0445

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt