Queries 19601 - 19700

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

19602. cưỡi trâu
19603. quên nó đi
19604. tôi đã cắt
19605. ngay lúc này
19607. rewarding
19610. thay vì chỉ
19613. sẽ có
19616. tiên tiến
19617. chế phẩm
19620. đàn chị
19622. rẻ hơn
19627. gặp lại
19634. chưa nộp
19636. giáo sư
19638. bỏ học
19643. tình hình
19644. kho tiền
19647. bụi bẩn
19654. sự tích
19655. dinh dưỡng
19656. 2 ngày nữa
19658. nghiệt ngã
19661. tiêu xanh
19665. mất dạy
19666. sẽ nghe lời
19668. ngã tư
19670. trong tâm bão
19674. bấp bênh
19675. bất kể
19677. thương hại
19679. lợp mái tôn
19680. pocky
19683. chào cờ
19684. mũ bóng chày
19687. tôi đã mua
19688. sườn núi
19690. đua không!
19693. trông chừng
19694. lớp sơn
19695. quần thể
19697. để xem
19700. dừng máy
19701. rất vui