Queries 211201 - 211300

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

211204. chị cô
211209. nó chứ
211212. hệ số gini
211214. danh sách đỏ
211218. google sites
211219. rằng caffeine
211220. tám quốc gia
211228. nói với mày
211229. ngoài sân cỏ
211238. pistorius
211240. ilbo
211241. anh tạo ra
211242. bằng bê tông
211243. rực sáng
211246. sau đó click
211248. khối cầu
211249. new town
211250. yoga giúp
211252. ssris
211255. trẻ em rất
211256. longhorn
211257. bên cạnh ông
211267. tới trái tim
211275. thuỷ ngân
211278. trong cam kết
211279. đợi ta
211280. mập mạp
211286. harris nói
211287. túi hỗn hợp
211289. phục vụ là
211290. con trai là
211291. jim yong kim
211295. st thomas
211297. phân tích là