Queries 30101 - 30200

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

30102. uỷ ban
30107. dùng để
30121. mất nét
30126. dao phố
30127. tiếp cập
30128. nhậu nhẹt
30129. doanh nghiệm
30130. phát âm sai
30131. tốn kinh phí
30132. lên trán
30134. chẻ đôi
30135. nứa
30139. carring out
30140. đi tiểu
30145. tổ đãi
30146. xoay người
30147. em đã đến
30159. tất
30160. cổng cắm
30161. nói ngọng
30168. nấm kim châm
30169. chênh áp
30172. khuôn tôi
30175. băng cá nhân
30176. có trẻ nhỏ
30179. vào sáng mai
30181. TAY ÁO
30182. tời neo
30186. roostertail
30190. dillon
30194. storyline
30196. nghỉ chơi