Queries 385001 - 385100

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

385004. ai đó hãy
385011. họ mở ra
385012. gray đã
385014. xóa liên kết
385021. hay thiếu sót
385027. vào nơi này
385030. nguồn carbon
385033. năm sau sẽ
385039. bốn bài hát
385046. như kẽm
385049. left bank
385058. đàn accordion
385060. apricot
385061. chihaya
385062. sinh ra vì
385075. cho đang
385084. đang làm theo
385086. genius bar
385097. mình bị mất
385098. giữ chai
385099. hồ garda