CHƯƠNG TRÌNH PYTHON in English translation

python program
chương trình python
python programs
chương trình python

Examples of using Chương trình python in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một trong những yêu cầu rất cơ bản là làm nổi bật cú pháp trong đó tất cả các phần khác nhau của chương trình Python của bạn được tô màu để bạn có thể xem chương trình của mình và trực quan hóa chương trình đang chạy.
One of the very basic requirements is syntax highlighting where all the different parts of your Python program are colorized so that you can see your program and visualize its running.
Dù có thể viết chương trình Python với Notepad hay TextEdit,
While you can create Python programs in Notepad or TextEdit,
Đoạn mã này sẽ tải một chương trình python tên là x. py từ một máy chủ
This downloads a python program called x. py from a server the attack controls, saves it as/tmp/x. py
Tương tự, một chương trình Python sử dụng môi trường ảo cung cấp câu lệnh bin/ python cho việc vận hành máy chủ web Tornado và bất cứ tiến trình quản trị thông qua manage. py.
Likewise, a Python program using Virtualenv should use the vendored bin/python for running both the Tornado webserver and any manage. py admin processes.
sử dụng vị trí đó để lưu và chạy tất cả các chương trình Python của bạn.
create a new folder and use that location to save and run all your Python programs.
Hậu quả là có nhiều hơn một tùy chọn để đính kèm Giao diện người dùng đồ họa( GUI) vào chương trình Python, vì GUI không được tích hợp vào hệ thống.
One consequence is that there is more than one option for attaching a Graphical User Interface(GUI) to a Python program, since the GUI is not built into the system.
sau đó sử dụng nó từ chương trình Python của bạn.
then used in the Python program.
sau đó sử dụng nó từ chương trình Python của bạn.
then use them from your Python program.
Với một số người chơi tham gia vào chương trình, Python đã vô tình đánh lạc hướng sự chú ý của công chúng với Weed.
With a few more users who had participated in the show, Python had unintentionally diverted public attention from Weed.
Chương trình Python đầu tiên.
The first Python program.
Viết chương trình python đầu tiên.
Writing the first python program.
Làm cách nào để chạy chương trình Python?
How to Run Python Program?
Tạo một chương trình Python đơn giản.
Creating a Simple Python Project.
Cách viết chương trình Python 3 đầu tiên của bạn?
How to write your first Python program?
Hãy viết một chương trình Python đơn giản trong một kịch bản.
Let us write a simple Python program in a script.
Vậy là bạn đã viết và chạy được chương trình Python đầu tiên.
Writing and running your first Python Program.
Vậy là bạn đã viết và chạy được chương trình Python đầu tiên.
Well done, you have successfully edited and run your first Python program.
Chúng ta sẽ bắt đầu viết chương trình Python đầu tiên của mình.
Once we do that, we will also write our first Python program.
Vậy là chúng ta đã hoàn thành chương trình Python đầu tiên.
Finally I have finished my first python project.
Tiếp theo, chúng ta sẽ bắt đầu viết chương trình Python đầu tiên của mình.
Next, we will write our first Python program.
Results: 311, Time: 0.021

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English