Queries 4001 - 5000

Below is a list of the most frequent queries that people use when searching for a translation of a word or phrase.

4010. mỏi mắt
4014. đi sở thú
4016. hiện vật
4017. nắm bắt
4024. hạt cườm
4025. họ hàng
4035. bắn chim
4036. thăng hạng
4037. số liệu
4039. ai cần
4041. bóp cổ
4042. học phí
4044. sợ tôi
4046. vòng nhựa
4047. bền hơn
4052. kỹ năng
4054. hội nghị
4055. hiện hữu
4057. mái tôn
4058. anh có em
4063. ba cô gái
4064. ngành
4065. xúc động
4068. đối diện
4069. năm thứ ba
4071. bạch long
4077. ít cay
4080. bên cạnh
4084. biên bản
4087. cua lông
4088. tính chất
4090. ít hơn
4092. tuyên bố
4093. hát theo
4098. sơ chế
4104. chánh kiến
4105. phát hành
4106. đế bánh
4107. ngọc mai
4112. cân nhắc
4114. mức độ
4115. khách quan
4116. bị lỗi
4117. nhắc đến
4128. riêng biệt
4132. nạp mực
4136. chơi nhạc
4139. cảng
4144. cư dân
4148. như
4149. chủ nhà
4152. lon cà phê
4154. HÔN MÁ
4161. tu luyện
4169. xem tin tức
4178. sắp xếp
4179. rất tiếc
4182. ngắm mây
4185. sản phẩm
4187. dọn vườn
4192. sắp khóc
4199. vãi cứt
4200. sẽ không
4201. bảo tồn
4205. khoanh vùng
4210. ngay khi
4212. xem xét
4214. phấn đấu
4218. không online
4222. nhân cách
4224. ngô nướng
4227. luôn
4232. gia tăng
4233. dễ đoán
4236. cồng kềnh
4238. tiếp theo
4239. rất nhiều
4240. sư phụ
4241. phẩm chất
4244. giai đoạn
4247. thích biển
4248. cột
4253. cống hiến
4261. sai ở đâu
4266. bếp lửa
4268. phường
4271. tạm bợ
4272. hiện đại
4275. ví dụ như
4278. thích nghi
4280. bền vững
4283. cái tô
4285. xấu hổ
4305. cũ và mới
4310. trong nước
4312. lắc mông
4313. khá ngon
4314. tôn trọng
4322. lưỡi heo
4323. tự tin
4324. tiêu cực
4325. cô ấy nói
4329. ưỡn ngực
4333. hào hứng
4343. câu mực
4349. ngủ quên
4351. mắt phải
4354. mơ hồ
4355. xưởng
4356. đóng mở
4360. xé túi
4365. phút rưỡi
4367. vì vậy
4368. bằng
4372. khả thi
4373. thủy cung
4376. sảnh đón
4378. thuyền
4382. thanh tẩy
4384. đăng xuất
4388. nâng cấp
4390. hóa thân
4392. bình đẳng
4397. cố ý
4401. ziu
4404. lãng phí
4405. tạm gác
4406. cục cưng
4418. khồng
4419. giải trí
4426. sốt kem
4427. ý chí
4428. náo nhiệt
4433. đề án
4436. add contact
4440. nhà máy
4450. nguy cơ
4451. đi với ai
4453. tập đoàn
4459. tách ra
4461. sau này
4463. dâm tặc
4478. quậy phá
4480. hang động
4483. đu cây
4487. đau lòng
4488. vui nhất
4491. ngây thơ
4492. hạ phàm
4493. đừng vội
4502. nhảy việc
4504. miễn dịch
4508. dệt lụa
4510. cơ quan
4511. công dụng
4520. chà nhám
4521. yêu con
4526. em là đủ
4528. kỉ niệm
4533. giới hạn
4534. võ lâm
4535. hộp bánh
4539. nhưng không
4540. sục khí
4555. lông chó
4556. chán
4557. remind me
4560. tôi yêu nó
4561. thành rome
4568. công ty con
4570. phê duyệt
4573. luật
4577. mua
4582. support team
4586. trưa nay
4599. dây nylon
4600. hợp đồng
4603. tạm tính
4606. tán cây
4608. tặng quà
4617. bản sao
4618. con ma
4620. khu du lịch
4623. thời hạn
4624. độ bền
4627. thu nhập
4628. trước
4629. vệt nắng
4630. nhà em
4631. nhà thầu
4635. tạm ứng
4636. quát mắng
4640. dành cho em
4642. tắm sông
4645. đọc báo
4652. nắp cốc
4661. nhiên liệu
4663. thấp kém
4664. tuyết nhi
4665. thượng tá
4669. hội thảo
4671. lãnh đạo
4676. đêm cuối
4685. gửi lại
4689. mờ ảo
4701. trễ giờ
4703. hàng lỗi
4705. vượt quá
4717. hữu nghị
4718. thiếu chủ
4725. nước bọt
4734. tiến độ
4735. giữ mình
4738. dư thừa
4739. lặp lại
4741. sợ
4743. làm gì có
4747. tăng cân
4753. tặng em
4755. nối đất
4759. sửa đổi
4760. đang phê
4762. đam mê
4764. đi làm
4765. phụng sự
4767. nồi inox
4777. dấu ấn
4779. sinh hoạt
4784. nắp bút
4793. hàng loạt
4797. đặc thù
4798. vật chất
4805. giận dỗi
4806. em nhớ anh
4807. vô hạn
4809. đối ứng
4812. căn cứ
4816. nghe lời
4820. khá cao
4823. huy động
4830. đúng hạn
4833. cái tâm
4838. xe điện
4844. hào hùng
4845. trao quà
4846. đàm phán
4848. dễ chịu
4849. 5 phút
4853. sáng tạo
4857. dự án
4859. thực sự
4861. trong
4863. dặm lại
4871. mứt mơ
4876. bạn đúng
4881. tan làm
4883. nghĩa vụ
4887. vị trí
4889. bất ổn
4894. nhạc cụ
4895. buồn nhất
4900. kỹ hơn
4905. bí kíp
4910. hiệu ứng
4915. dài hơn
4918. gà quay
4919. tặng thêm
4922. trèo cây
4929. làm phiền
4935. roblox
4940. lụi tàn
4941. giống nho
4944. phân biệt
4947. đóng gói
4951. buôn bán
4956. đôi tai
4959. quốc gia
4963. cơ bản
4967. ngắm
4968. giảm cân
4969. sôi động
4970. mei
4975. phạt nặng
4978. không có em
4979. khá ổn
4981. khăn nén
4992. nhất là
4993. hát karaoke
4997. thúc giục
5001. định vị