CHÁN in English translation

boredom
sự nhàm chán
buồn chán
chán nản
sự buồn chán
chán chường
sự buồn tẻ
sự
jantelagen
sự buồn bã
tẻ
dull
buồn tẻ
ngu si đần độn
xỉn
nhàm chán
đờ đẫn
xỉn màu
âm ỉ
tẻ nhạt
đần độn
mờ
tire
lốp
mệt mỏi
tyre
chán
weary
mệt mỏi
kiệt sức
chán
mệt lử
mệt nhọc
mệt mõi
bored
mang
sinh
chịu
ra
sanh
khiêng
đã gánh
vác
con
tired
lốp
mệt mỏi
tyre
chán
am sick
bị bệnh
bị ốm
ốm
bệnh hoạn
mắc bệnh
bệnh là
depressed
chán nản
fed
thức ăn
ăn
nguồn cấp dữ liệu
nuôi
thức ăn chăn nuôi
nguồn cấp
nạp
cấp
cấp liệu
boring
mang
sinh
chịu
ra
sanh
khiêng
đã gánh
vác
con
bores
mang
sinh
chịu
ra
sanh
khiêng
đã gánh
vác
con

Examples of using Chán in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
với 1 con robot chán đời.
with a manicaIIy depressed robot.
Mụ ta sẽ chán mày, cho dù phải mất tới năm thế kỷ.
She will tire of you, even if it takes five centuries.
Em nhớ những gì xảy ra cho những kẻ làm ta chán rồi.
Jealousy bores me. You remember what happens to people who bore me.
Bob, tôi chán chơi với anh rồi.
Bob, you know, I'm sick of playing games with you.
Cuộc sống trong vùng nông thôn thật chán.
Life in the countryside is dull.
với 1 con robot chán đời.
with a manically depressed robot.
Trẻ em bình thường có thể trở nên mau chán các đồ chơi Sesame Street( ghép hình khối).
Typical children may tire quickly of Sesame Street toys.
Tiền làm tôi chán ngấy.
Money bores me.
Không. Ta chạy đủ rồi và ta chán lẩn trốn rồi.
No. I'm done with running, and I'm sick of hiding.
Ở Trại Phấn Trắng không có ngày nào chán nhỉ?
Never a dull day at Camp Cretaceous, right?
Nếu anh là một con robot chán đời thì sao hả?
What if you are a manically depressed robot?
Bọn họ sẽ chán Ngươi.
They will tire of you.
Trời, mọi thứ Hollywood nói làm em thật chán.
God, all that Hollywood talk bores me silly.
Nhưng nó rất chán.
But it is very dull.
Ừ, tôi không ở chổ của tôi vì tôi chán cái chuyện này lắm!
Yeah, well I'm not at my place! Because I'm sick of this!
Nó làm tớ chán.
It bores me.
Còn tôi nhìn cô cả ngày cũng không chán.
I never tire looking at you doll.
Bữa sáng quá chán.
Breakfast is dull.
Hắn sẽ chán cô.
He will tire of you.
Và em không bao giờ chán anh ấy.
And despite everything he's done, he never bores me.
Results: 4683, Time: 0.0599

Top dictionary queries

Vietnamese - English