LÊN TRÊN TẤT CẢ in English translation

above all
trên hết
trên tất cả
trên mọi
trên các
above everything
trên tất cả
trên hết mọi
trên tất cả mọi thứ
on all
trên tất cả các
trên tất cả
trên mọi
về tất cả
vào tất cả
trên các
về mọi
ở tất cả các
ở mọi
trong tất cả các
up on everything

Examples of using Lên trên tất cả in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi tại CasinoBordeaux đặt sự hài lòng của bạn lên trên tất cả, và chúng tôi cố gắng thiết lập mối quan hệ đáng tin cậy với bạn.
We at Parklane Casino place your satisfaction above all else, and we strive to establish a trustful relationship with you.
Chúng tôi tại Split Aces Casino đặt sự hài lòng của bạn lên trên tất cả, và chúng tôi cố gắng thiết lập mối quan hệ đáng tin cậy với bạn.
Skillmine games keeps your taste above all else, and we are trying to establish a trust relationship with you.
Đây là một hợp đồng dài hạn bao gồm việc đặt logo của FuturoCoin lên trên tất cả đồng phục của thành viên và mẫu xe đua RB15.
This is a long-term contract that involves placing the FuturoCoin logo on all member uniforms and RB15 racing cars.
Đối với những người lái xe đặt nền kinh tế lên trên tất cả, việc sử dụng hộp số sàn 6 cấp là sự lựa chọn hoàn hảo.
For drivers who put economy above all else, the 6-speed manual is the perfect choice.
Sự hài lòng của khách hàng Chúng tôi tại Casino Napoli đặt sự hài lòng của bạn lên trên tất cả, và chúng tôi cố gắng thiết lập mối quan hệ tin cậy với bạn.
CUSTOMER SATISFACTION- We at Cashpot Casino place your satisfaction above all else, and we strive to establish a trustful relationship with you.
Một Tổng thống phải muôn luôn đặt đồng bào của mình lên trên tất cả”, ông Pinera cho biết.
A president must always put his compatriots above all else,” Pinera said.
Henry Miller đã viết trong 10 điều răn của ông rằng, điều quan trọng nhất đối với một nhà văn là đặt văn bản lên trên tất cả.
Henry Miller wrote in his 10 commandments for writing that the serious writer must put his craft above all else.
một điều ưu việt vượt lên trên tất cả.
acts of that king, one above all hath the pre-eminence.
Tôi đặt sự sống còn và thế hệ mai sau của gia tộc và dòng máu của mình lên trên tất cả.
I place the continuation of the survival of my house and my line above all.
Tôi e rằng bộ mã của tôi là đặt cá nhân tôi lên trên tất cả.
I'm afraid it's in my code to prize my needs above all others.
luôn đặt Man Utd lên trên tất cả.
has always put Manchester United above all else.".
Bạn có muốn đặt nó lên trên tất cả và" put your money where your mouth is"?
Are you willing to lay it all on the line and“put your money where your mouth is?”?
Chỉ một trong số đó sẽ vượt lên trên tất cả để chiếm được trái tim của dân tộc như một anh hùng dân tộc mới….
Only one will rise above all to win the heart of a nation as the new shogun….
Bọn tôi đặt của cải và kinh tế lên trên tất cả, nên bọn tôi rất ghét những kẻ nhạo báng tiền bạc.
We view wealth and economics as above all else, so we hate it when people make a mockery of money.
Ai xuống là cùng một người cũng lên trên tất cả các tầng trời, để ông có thể thực hiện tất cả mọi thứ.
Eph 4:10 the One who went down is the same One who went up above all the heavens so that He might fill everything.
Còn vượt hẳn lên trên tất cả là Nhà thờ Notre Dame thời Trung cổ tráng lệ.
Rising above all of this however is the magnificent medieval Notre Dame Cathedral.
Những gì hầu hết mọi người làm thay vào đó là nhìn vào quá khứ và đánh bại chính mình lên trên tất cả những điều họ đã làm.
What most people do instead is look at the past and beat themselves up over all of the things they have done.
chúng ta hãy hứa sẽ luôn ở đó đợi nhau và vượt lên trên tất cả các mùa thu và thiếu sót.
let's promise to always be there for each other and rise above every fall and shortcoming.
Trái tim của anh hoàn toàn dành trọn cho em và anh sẽ luôn đặt em lên trên tất cả!
You mean really much to me, and I will always cherish you above everyone.
Với hơn 7.800 tòa nhà cao tầng, Hồng Kông dường như vượt lên trên tất cả những thành phố sôi động khác.
With over 7,800 high-rise buildings, the city of Hong Kong soars above all others.
Results: 74, Time: 0.0591

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English