Examples of using Lên tới in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
- 
                        Ecclesiastic
                    
- 
                        Computer
                    
Số người Philippines thiệt mạng vì lụt lên tới 60.
Trong 8 năm Obama, tỷ lệ này chưa bao giờ lên tới 2%.
có thể lên tới 4 tỷ USD.
con số này lên tới 3,84%.
Vào cuối thế kỷ, con số này có thể lên tới 50%.
tỷ lệ này còn lên tới 60%.
Số người thiệt mạng vì hỏa hoạn lên tới 30.
Tuổi thọ của một con vật trong tự nhiên lên tới 30 năm.
Kho hàng lên tới trên 10.000 căn nhà gửi bán.
Cứ như thể là lên tới thiên đường trước khi mày ngủm.”.
Tuổi thọ Lên tới 16 giờ đồng hồ.
Phim chơi lên tới 720p.
Lên tới mặt trăng và trở về?
Thời lượng game dài lên tới 40 giờ chơi đủ để thỏa mãn các fan.
Khi lên tới lâu đài.
Muốn lên tới đó! Này! Này!
Quy mô lên tới 1.500 phòng.
Lên tới 5 bars.
Trách nhiệm từ xã lên tới bộ.
Và- đây là kicker xuống đường- hỗ trợ lên tới 8K độ phân giải.