LÊN TỚI in English translation

up
lên
dậy
từ
tới
để tăng
ra
đắp
lập
bỏ
đứng
upwards
lên trên
trở lên
lên tới
hơn
lên đến
lên cao
hướng lên trên
có tới
trở lại
go up to
lên tới
đi tới
đến với
tăng tới
get to
đến được
đi đến
đạt đến
nhận được đến
tới được
lên
hãy đến
tìm đến
xuống
bước vào
to top
lên trên
để đầu
hàng đầu
đến đỉnh
vào top
lên đến
nhất
trên cùng
reached
đạt
đạt được
tiếp cận
tầm
đến được
chạm
vươn
lên đến
tới được
lọt vào
risen to
tăng lên
vươn lên
lên đến
tăng lên tới
nổi lên
đến sự
đã vươn tới
dâng lên
sẽ lên tới
climbed to
leo lên
tăng lên
leo lên đến
lên tới
lên đến
trèo lên
increased to
tăng lên
lên đến
gia tăng đến
grown to
tăng lên
phát triển đến
tăng đến
tăng trưởng đến
lớn lên đến
mọc lên tới
trưởng thành đến
lớn lên cho tới
swelled to
soared to
jumped to
raised to

Examples of using Lên tới in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Số người Philippines thiệt mạng vì lụt lên tới 60.
Death toll in Philippines floods rises to 60.
Trong 8 năm Obama, tỷ lệ này chưa bao giờ lên tới 2%.
Obama in eight years never got to 3 percent.
có thể lên tới 4 tỷ USD.
could climb to $4 billion.
con số này lên tới 3,84%.
this figure goes up to 3.84%.
Vào cuối thế kỷ, con số này có thể lên tới 50%.
By the century's end, this number could increase to 35 percent.
tỷ lệ này còn lên tới 60%.
18-34, this figure rises to 60%.
Số người thiệt mạng vì hỏa hoạn lên tới 30.
Seoul building fire death toll rises to 30.
Tuổi thọ của một con vật trong tự nhiên lên tới 30 năm.
Life expectancy of an animal in nature reaches up to 30 years.
Kho hàng lên tới trên 10.000 căn nhà gửi bán.
The number of homes for sale has climbed to over 10,000 homes listed for sale.
Cứ như thể là lên tới thiên đường trước khi mày ngủm.”.
It's like going to heaven before you die.”.
Tuổi thọ Lên tới 16 giờ đồng hồ.
Life of up to 16 hours.
Phim chơi lên tới 720p.
Movies play at up to 720p.
Lên tới mặt trăng và trở về?
Go to the Moon and return?
Thời lượng game dài lên tới 40 giờ chơi đủ để thỏa mãn các fan.
Game lengths of up to 40 hours play enough to satisfy the fans.
Khi lên tới lâu đài.
When going to the castle.
Muốn lên tới đó! Này! Này!
Wanna go up there! Hey! Hey!
Quy mô lên tới 1.500 phòng.
Scales to 1500 rooms.
Lên tới 5 bars.
Went to 5 bars.
Trách nhiệm từ xã lên tới bộ.
Responsibility from the OTS to the Board.
Và- đây là kicker xuống đường- hỗ trợ lên tới 8K độ phân giải.
And- here's the kicker down the road- support for up to 8K resolution.
Results: 1902, Time: 0.1202

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English