LÊN TRÊN in English translation

on
trên
vào
về
lên
above
ở trên
lên trên
nêu trên
ở phía trên
up on
lên trên
dậy trên
đứng trên
dạt vào
treo trên
phía trên
đăng trên
thành trên
ra trên
upwards
lên trên
trở lên
lên tới
hơn
lên đến
lên cao
hướng lên trên
có tới
trở lại
onto
vào
lên
trên
to top
lên trên
để đầu
hàng đầu
đến đỉnh
vào top
lên đến
nhất
trên cùng
upstairs
tầng trên
lầu
cầu thang
gác
lên trên
lên lầu đi
ở trên kia
up over
tăng hơn
lên trên
tới hơn
giơ lên trên
đắp qua
up in
lên trong
dậy trong
tăng trong
rã vào
kéo vào
ra trong
thành trong
đắp trong
trong một
hết trong
to over
đến hơn
đến trên
tới trên
cho trên
với trên

Examples of using Lên trên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
OK, đi lên trên. Tên của bạn là gì?
OK, come on up. What's your name?
Cuối cùng, trăng lên trên bức Desolation( Tiêu điều).
Finally, the moon rises over Desolation.
Lên trên đó. Hustle.
Hustle. Get on up there.
Mời lên trên.
Come on up.
Nadine, lên trên này nè.
Come on up here. nadine.
Đi nào, lên trên này!
Come on up here!
Ấn lên trên!
Push it on up!
Tầng này vẫn không đủ hay, vì thế nhóm bạn lại tiếp tục đi lên trên.
Still, this isn't good enough, so the friends continue on up.
Nếu tôi hét nó sẽ vượt lên trên trong tiếng la hét.
If I scream it rises over the screaming.
OK, đi lên trên.
OK, come on up.
đi lên trên.
come on up.
Vài người khác thì xây nhà trong đầu, xây từ tầng hầm lên trên.
Others would build a whole house, from basement on up.
Chúng ta không tìm cách trở thành những kẻ chiến thắng, vượt lên trên những kẻ khác;
We do not seek to be winners or rise over others;
Trời lạnh! Cậu lên trên đi!
Go on up. Darn cold!
Và có một lần nọ ông ấy lên trên Saba Hills.
And this one time he head on up the old Saba hills.
mau lên trên này.
get on up here.
Dominika đây. Lên trên đi.
Uh, come on up. It's Dominika.
Dominika đây. Lên trên đi.
It's Dominika. Uh, come on up.
Dominika đây. Lên trên đi.
Come on up. It's Dominika.
Will và Allan, lên trên cao và chọn mục tiêu của các cậu đi.
Will and Allan, get on the rooftops and pick your targets.
Results: 3473, Time: 0.1028

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English