CỘT in English translation

column
cột
mục
bài
pole
cực
cột
sào
ba lan
cây
pillar
trụ cột
cây cột
mast
cột
cột buồm
post
bài đăng
bài
đăng
gửi
bưu điện
article
viết
cột
trạm
tie
cà vạt
buộc
trói
gắn
cột
liên kết
gắn kết
gắn liền
thắt
tied
cà vạt
buộc
trói
gắn
cột
liên kết
gắn kết
gắn liền
thắt
columns
cột
mục
bài
poles
cực
cột
sào
ba lan
cây
pillars
trụ cột
cây cột
posts
bài đăng
bài
đăng
gửi
bưu điện
article
viết
cột
trạm
masts
cột
cột buồm
COLUMNS
cột
mục
bài
tying
cà vạt
buộc
trói
gắn
cột
liên kết
gắn kết
gắn liền
thắt
ties
cà vạt
buộc
trói
gắn
cột
liên kết
gắn kết
gắn liền
thắt

Examples of using Cột in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Là ngày tôi tông vào cột chết. Hôm đó Vụ gì?
That day, I died after bumping into a post. What happened?
Chiều cao của cột là bao nhiêu?
What is the height of the bar?
Cột giá là một đại diện tuyến tính cho một khoảng thời gian.
Price bars are a linear representation of a period of time.
Chỉ có vài cột đá cổ xưa ở đó. Đó là mê cung.
It's a labyrinth. Just a pile of old rocks that have always been here.
Mấy cái cột này là gì đây?
What are these pylons?
Hàng trăm, hàng nghìn cột lửa xuyên qua biển
Hundreds and thousands of pillars of fire piercing the sea
Cùng nhau, những chiếc cột tạo nên cổng vũ trụ.
Together the pillars form a space bridge.
Cột 3. Banjong.
Row three. Banjong.
Cả hai cột và boom của các tay thao tác hàn là cấu trúc hình chữ nhật.
Both of column and boom of welding manipulators are rectangle structure.
Ông ta đấm tay vào cột… và ông ta vẫn khăng khăng thấy ma.
He thrusts his hands against the post… and still insists he sees the ghost.
Vợ ông Lót bị biến thành cột muối… vì đã cãi lệnh Chúa.
Lot's wife is turned into a pillar of salt… for disobeying God.
Mỗi cột có 3.
Each line has three.
Cột hiên chỉ có xà ngang liên kết với cột bên trong.
Terrace pile only has a beam connected to the inside pile.
Cài đặt Hàng rào, cột và móc sẽ được hàn lại với nhau.
Installation The fence, the post and the hook will be welded together.
Nhiều cây cối và cột điện bị ngã.
Lots of trees and electricity pylons were toppled.".
Bạn không cần phải nhập giá trị cho mỗi cột.
You do not need to have a row for every entry value.
Simon chui nấp sau cột nghe ngóng.
Simon ducked behind a pillar, listening.
Dân Ngài được hướng dẫn trong sa mạc bằng cột mây và cột lửa.
He was guided in the wilderness by the pillar of cloud and fire.
Mỗi số xuất hiện nhiều nhất một lần trong mỗi cột.
Each server should appear at most once in each row.
Nara bị trói gô vào cột.
Nara is in a bind.
Results: 14252, Time: 0.0353

Top dictionary queries

Vietnamese - English