Examples of using
Trụ cột
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
giờ đây họ còn có hệ thống Wifi đang là trụ cột cho những ngôi nhà thông minh.
makes Echo products and Alexa, but now it also owns WiFi systems that are the backbone of smart homes.
Vào tháng Chín, người đàn ông là trụ cột của gia đình,
In September the man, who was the breadwinner of the family, caught a cold
Một khi đã chìm vào giấc ngủ, dù là Trụ Cột hay ai nữa, cũng không khác gì trẻ sơ sinh cả.
As long as they keep sleeping, whether they are Hashira or something else, they are no different from babies.
Nó cho thấy con người là trụ cột, điểm tựa,
It shows the human being to be the pivot, the fulcrum, the balance wheel
Bà là trụ cột trong gia đình và giúp đỡ Mandela khi
She was the breadwinner in the family and supported Mandela while he studied law at Wits University
Một khi đã chìm vào giấc ngủ, dù là Trụ Cột hay ai nữa, cũng không khác gì trẻ sơ sinh cả.
Hashira or not, once asleep, you are no different from that of a newborn.
Một trụ cột khác về an ninh châu Á- Thái Bình Dương của chúng tôi là liên minh của Mỹ với Cộng hòa Triều Tiên( ND: Hàn Quốc).
Another linchpin of our Asia-Pacific security is the U.S. alliance with the Republic of Korea.
Chọn một công việc phù hợp với thế mạnh hoặc trụ cột trong sự nghiệp hiện tại của bạn, nếu cần.
Chose a job that plays to your strengths or pivot within your existing career, if necessary.
Makola trở thành trụ cột chính của gia đình
Makola became his family's main breadwinner and took care of his mother
Dù vậy, phải qua hàng ngàn bước em có thể trở thành Trụ Cột.
There are about a thousand steps one might need to take in order to become a Hashira.
Trụ cột kinh tế thủy sản,
Economic mainstays are fisheries, dairy production,
Và trụ cột là người lao động
And a linchpin is the worker we can't live without,
Mức đó đóng vai trò là trụ cột cho Bitcoin, vì việc vượt qua mức đó có thể dẫn đến việc di chuyển xuống mức 8.000 đô la.
That level acted as a pivot for Bitcoin, as a break through that level could have resulted in a move back down toward $8,000.
Không có gì ngạc nhiên khi trụ cột của YG Entertainment không ai khác chính là BIGBANG.
It comes as no surprise that the breadwinner of YG Entertainment is none other than BIGBANG.
Captain America là trụ cột của vũ trụ Marvel từ năm 2008 và 2011.
Captain America have been mainstays of the MCU since 2008 and 2011.
Hà Nội đang dần trở thành trụ cột trong chính sách hướng Đông của New Delhi.
Hanoi is gradually becoming the linchpin of this eastward move by New Delhi.
Marcia Greco, 57 tuổi, đang làm việc ở Fairfax không có lựa chọn nào khác ngoài việc trở thành trụ cột gia đình khi chồng cô thất nghiệp cách đây 20 năm.
Marcia Greco, 57, who works in Fairfax, had no choice about becoming her family's breadwinner when her husband was laid off nearly 20 years ago.
Trong sân trung tâm của cung điện là trụ cột hoặc rạp Baradari;
In the central courtyard of the palace is the pillared baradari or pavilion; frescoes
Và trụ cột là người lao động
And a linchpin is the worker we can't live without,
Việc này đã xóa nhòa nỗ lực của Airbus nhằm phá vỡ sự thống trị của Boeing trong phân khúc máy bay thân rộng- vốn là trụ cột trong đội bay Emirates.
This has blurred the efforts of Airbus to break Boeing's dominance in wide-body aircraft segment- are mainstays in the Emirates fleet.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文