TRỤ in English translation

pillar
trụ cột
cây cột
space
không gian
vũ trụ
chỗ
khoảng trống
cylinder
xi lanh
hình trụ
xy lanh
xylanh
xilanh
bình
cylindrical
hình trụ
universe
vũ trụ
giới
ulnar
trụ
thần kinh trụ
headquarters
trụ sở
pivot
xoay
xoay vòng
chốt
trụ
chuyển hướng
chuyển trục
hướng trục
xoay trục sang
piers
bến tàu
cầu tàu
bến cảng
cầu cảng
based
cơ sở
căn cứ
dựa
gốc
đế
nền
đáy
bazơ
trụ sở
trụ
buttresses

Examples of using Trụ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trụ ở chỗ như thật.
Located in a real place.
Thủ tướng Chính phủ có trụ sở tại số 10 phố Downing ở Westminster, London.
The Foreign Office is located at No. 10 Downing Street in Westminster, London.
Trần nhà hoặc trụ có thể rơi trúng lò phản ứng.
A piece of ceiling or column could fall and hit on the reactor.
Đúng số. Tôi sẽ chỉ đến trụ sở chính và giải thích tất cả.
Right number. I will just go to head office and explain it all.
Làm nhân viên trụ sở vất vả thế này vì tôi có ổn không?
Is it okay to make a head office employee work this hard for me?
Chỉ một trong hai ta trụ lại. Và cuối cùng.
Only one of us left standing. And in the end.
Người cuối cùng trụ được sẽ thắng.
Last man standing wins.
Hàm giả không có răng trụ sẽ không có lực kích thích ngăn ngừa tiêu xương.
Office no teeth dentures will not stimulate bone resorption prevented.
Bảo hiểm này có trụ sở tại Malvern, Pennsylvania.
It has an office in Malvern, Pennsylvania.
Sản phẩm mới 2 lỗ trụ đấm thẻ giấy chơi chữ….
New products 2 hole office punch paper card pun….
Sử dụng thương như trụ, hunter sẽ nhảy lên không.
Using the glaive as a pole, the hunter will jump up in the air.
Ngay cả Tòa Án Quốc Tếcũng đang trụ tại xứ sở này.
The International Court of Justice is located in this country.
Trung Quốc thành lập bưu điện vũ trụ.
China opened Space Post Office.
và 2πr3 với hình trụ.
and 2πr3 for the cylinder.
ghế lái và trụ lái.
seat and steering column.
Ông Gia- cóp lấy một tảng đá dựng lên làm trụ.
Jacob took a stone and set it up as a pillar.
Trên đó có ba vạch tượng trưng cho ba tầng của bũ trụ?
With three lines across it representing the three levels of the universe.
Người cuối cùng còn trụ được sẽ thắng.
The last man to remain standing is the winner.
Một lực toàn diện, lực hấp dẫn, liên kết vũ trụ với nhau.
Binds the universe together. One omnipresent force, the force of gravity.
Dendi đang trên đường rút lui về phía trụ.
Dendi on the retreat back out to the tower.
Results: 1721, Time: 0.0484

Top dictionary queries

Vietnamese - English