PIVOT in Vietnamese translation

['pivət]
['pivət]
xoay
rotate
turn
rotation
swivel
swing
spin
pivot
twist
rotary
rotatable
xoay vòng
rotate
rotation
pivot
spin
turn around
twirl
turnaround
revolving
whirled
twists
chốt
latch
pin
close
key
bolt
lock
pivot
major
deadbolts
pegged
trụ
pillar
space
cylinder
cylindrical
universe
ulnar
headquarters
pivot
piers
based
chuyển hướng
redirect
navigation
diversion
navigate
pivot
diverted
shifting
turning
rerouted
diverged
chuyển trục
pivot
hướng trục
axial
axis direction
pivot
axis guide

Examples of using Pivot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Excel gives you pivot tables, bar graphs and pie charts,
Excel cung cấp cho bạn các bảng trụ, biểu đồ thanh
The administration's“pivot” or“rebalancing” policy is fundamentally about giving the world's most economically dynamic region the attention it deserves.
Chính sách“ chuyển hướng” hay“ tái cân bằng” của Chính quyền Obama về cơ bản là sự chú ý đúng mức đối với khu vực năng động nhất về kinh tế của thế giới này.
When the input is a random permutation, the pivot has a random rank, and so it is not guaranteed to
Khi đầu vào là một hoán vị ngẫu nhiên, chốt có một thứ hạng ngẫu nhiên,
If I ask someone to do a front ocho, and I pivot them like this, that's about my arms going in and out.
Nếu tôi yêu cầu một người nào đó làm một tiếng động trước, và tôi xoay họ như thế này, đó là cánh tay của tôi đi vào và ra.
The spreadsheet application supports charts and pivot tables and lets you engage the whole team and work together in a shared document.
Ứng dụng bảng tính hỗ trợ các biểu đồ và bảng trụ và cho phép bạn tham gia vào toàn bộ nhóm và làm việc cùng nhau trong một tài liệu được chia sẻ.
In all the talk of America's“pivot” to Asia, its promises to Taiwan are rarely mentioned.
Trong tất cả những phát biểu về việc Mỹ“ chuyển trục” sang Châu Á, hiếm khi nghe nhắc tới những hứa hẹn của Mỹ với Đài Loan.
The military(which has dropped the word pivot for"rebalancing") is,
Tuy nhiên, giới quân sự, đã thay thế từ“ chốt” bằng từ“
a twist, pivot or change in direction at the joint; extreme overstraightening(hyperextension);
một xoắn, trụ, hoặc thay đổi hướng ở chung;
Being very clear about which foot your weight is on so that, when you pivot, you don't automatically change weight.
Rất rõ ràng về chân nào trọng lượng của bạn lên để khi bạn xoay, bạn không tự động thay đổi trọng lượng.
major US military allies in Asia, and key to Washington's strategic"pivot" to the region.
là nhân tố chính cho chiến lược chuyển hướng sang khu vực này của Mỹ.
It became an essential component of Washington's military and strategic“pivot” to Asia to combat China,
TPP trở thành cốt lõi quan trọng của“ chuyển trục” chiến lược
Their next move in big tech is intimately tied with the decision to further pivot to China.".
Bước đi tiếp theo của họ trong công nghệ lớn gắn liền với quyết định tiếp tục hướng trục về Trung Quốc”.
a twist, pivot or change in direction at the joint; hyperextension;
một xoắn, trụ, hoặc thay đổi hướng ở chung;
Look for visible signs of wear or damage in pivot points, bearings and bushes.
Tìm kiếm các dấu hiệu mòn hoặc hư hỏng có thể nhìn thấy được tại các điểm chốt, vòng bi và bushes.
When players have possession of the ball in their hands they can only pivot(as in basketball) and not run with the ball.
Khi người chơi có quyền sở hữu bóng trong tay, họ chỉ có thể xoay( như trong bóng rổ) và không chạy với bóng.
When Donald Trump took office early last year, many pundits believed that he would settle into his presidency and pivot to normality.
Khi Donald Trump nhậm chức vào đầu năm ngoái, nhiều chuyên gia tin rằng ông sẽ đi vào ổn định trong nhiệm kỳ tổng thống và chuyển hướng đến một tình trạng bình thường.
Petersburg International Economic Forum, put forth his intentions to take a page from the United States' book and pivot east.
Petersburg, đã đưa ra ý định viết một trang trong cuốn sách của Hoa Kỳ và hướng trục về phía Đông.
Fareed Zakaria would ask, in early 2015,“Whatever happened to the pivot to Asia?”.
vào đầu năm 2015:“ Điều gì đã xảy ra cho chốt Á châu?”.
For the United States, a pivot to the Mediterranean would not require neglecting the country's pivot to Asia.
Đối với Hoa Kỳ, xoay trục về Địa Trung Hải không đòi hỏi phải sao nhãng việc xoay trục sang châu Á của nước này.
cross shaft, or pivot ball are common causes.
trục chéo hoặc bóng trụ là những nguyên nhân phổ biến.
Results: 1115, Time: 0.0677

Top dictionary queries

English - Vietnamese