is the foundationis the basisis the cornerstoneis fundamentalis the platformunderpinsis the bedrockis foundationalis the groundis the base
là nòng cốt
is the backbone
Examples of using
Is the backbone
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
But I will let you know right now that Roy Kent is the backbone of this team.
Mà giờ tôi sẽ cho anh biết rằng Roy Kent là trụ cột của đội bóng này.
The learned men should realize that agriculture is the backbone of the economy.
Người dân đã ý thức được rằng nông nghiệp là trụ cột của nền kinh tế.
Agriculture plays a critical role in the entire life of the economic system of any given country, and is the backbone of all of civilization.
Nông nghiệp đóng một vai trò rất quan trọng, là xương sống của hệ thống kinh tế trong nền kinh tế quốc gia.
The LifeTrac Multipurpose Tractor is the backbone of the Global Village Construction Set.
Máy xúc đa dụng LifeTrac là xương sườn của" Tuyển Tập Xây Dựng Làng Quê Toàn Cầu".
He believes the UK is the backbone of Europe and must be crushed.'.
Ông ấy tin rằng, nước Anh sẽ là xương sống của châu Âu và sẽ phải bị nghiền nát”.
Remembering these teachings and putting them into practice is the backbone of the Buddhist path, and one of the
Ghi nhớ những giáo lý này và đưa chúng vào thực hành là xương sống của con đường Phật giáo,
The Rule of Law is the backbone of the American government as it is in any nation that strives for freedom
Mực Thước của Pháp Luật là xương sống của chính phủ Mỹ cũng
The world's most powerful woman is the backbone of the 27-member European Union and carries the fate of the euro on her shoulders as Germany's chancellor.
Người phụ nữ quyền lực nhất trên thế giới này là trụ cột của Liên minh Châu Âu gồm 27 thành viên và mang trọng trách trên vai về số phận của đồng Euro.
WordPress is the backbone that supports millions of websites, so it's not
WordPress là xương sống hỗ trợ hàng triệu trang web,
Pope Francis says,“Take care of your spiritual life, your relationship with God, because this is the backbone of everything we do and everything we are.”.
ĐTC nói:” Trước tiên anh chị em cần chăm sóc đời sống thiêng liêng, quan hệ với Thiên Chúa, vì” đây là cột sống của tất cả những gì chúng ta làm, và toàn thể cuộc sống của chúng ta.
The original B61 gravity bomb is the backbone of the Air Force's nuclear arsenal, along with the intercontinental ballistic missiles deployed from either ground-based silos or submarines.
Quả bom trọng lực B61 nguyên thủy là xương sống của kho vũ khí hạt nhân của Không quân, cùng với các tên lửa đạn đạo liên lục địa được triển khai từ các silo hoặc tàu ngầm trên mặt đất.
Take care of your spiritual life, your relationship with God, because this is the backbone of everything we do and everything we are”.
Hãy gìn giữ đời sống tâm linh của anh chị em, mối thân tình của anh chị em với Chúa, bởi vì đây là cột sống của tất cả mọi việc chúng ta làm và chính chúng ta".
That library is the backbone of the whole service, and it would be
Thư viện đó là xương sống của toàn bộ dịch vụ
Take care of your spiritual life, your relationship with God, because this is the backbone of everything we do and everything we are”.
Trước tiên anh chị em cần chăm sóc đời sống thiêng liêng, quan hệ với Thiên Chúa, vì“ đây là cột sống của tất cả những gì chúng ta làm, và toàn thể cuộc sống của chúng ta.
Remembering these teachings and putting them into practise is the backbone of the Buddhist path, and one of the
Ghi nhớ những giáo lý này và đưa chúng vào thực hành là xương sống của con đường Phật giáo,
Inc. Their story is the backbone of the world's largest supplier of athletic shoes
Inc. Câu chuyện của họ là xương sống của nhà cung cấp giày
WordPress is the backbone that supports millions of websites, so it's not
WordPress là xương sống hỗ trợ hàng triệu trang web,
The Product and Engineering department is the backbone of the company- responsible for all the technology that drives AnyMind Group's businesses across diverse industries.
Bộ phận Sản phẩm và Kỹ thuật là xương sống của công ty- chịu trách nhiệm cho toàn bộ công nghệ thúc đẩy các doanh nghiệp của AnyMind Group trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Since the evergreen content is the backbone of your site, you will want readers to read it
Vì nội dung thường xanh là xương sống của trang web của bạn,
families don't have problems, am only saying that not knowing how to manage money is the backbone of most marriage issues.
không biết làm thế nào để quản lý tiền bạc là xương sống của hầu hết các vấn đề hôn nhân.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文