LÀ NGUYÊN DO in English translation

is the reason
là lý do
là nguyên nhân
là lí do
khiến
là nguyên do khiến
is the cause
là nguyên nhân
gây ra
là nguyên do
khiến
was the reason
là lý do
là nguyên nhân
là lí do
khiến
là nguyên do khiến
was the cause
là nguyên nhân
gây ra
là nguyên do
khiến
be the cause
là nguyên nhân
gây ra
là nguyên do
khiến
are the reasons
là lý do
là nguyên nhân
là lí do
khiến
là nguyên do khiến

Examples of using Là nguyên do in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Là nguyên do lòng anh khao khát.
That's the reason you thirst for.
Một người đâu thể là nguyên do, chỉ cái cớ thôi.
A man cannot be a reason for anything, he can only be an excuse.
Đó chính là nguyên do của sự đau khổ.
This is what causes much of our suf-fering.
Tôi đảm bảo với cô rằng đấy không phải là nguyên do.
I guarantee you it's not because of that.
Người Kitô hữu biết rằng tình yêu chính là nguyên do làm cho Thiên Chúa thực hiện mối tương quan với con người.
Christians know that love is the reason for God's entering into relationship with man.
Những gì chúng tôi trân quý với tư cách một gia đình chính là nguyên do tại sao THP gặt hái được thành công như hiện tại.
What we value as a family is the reason why THP is as successful as it is..
Ngươi đã không dạy dỗ con cái mình biết sự sáng và lẽ thật, và đó là nguyên do của nỗi thống khổ của ngươi, GLGƯ 93: 39- 42.
You have not taught your children light and truth, and this is the cause of your affliction, D&C 93:39- 42.
Loại bỏ loại các nghịch lý này là nguyên do dẫn đến sự hợp thức hóa của C. I.
Eliminating this class of paradoxes was the reason for C. I.
Khi con rồng và mấy ma thuật sư đánh nhau, con rồng đã hất tung một phần mặt đất lên và đó là nguyên do của tình trạng hiện tại.
When the witches and the dragons were fighting each other, the dragon dug up part of the ground and this was the cause of the current situation.
Sự tăng trưởng này có thể là nguyên do cho sự nức danh của chuột trong thí điểm.
This growth actually might be the cause of their popularity as opposed to a consequence of it.
có thể là nguyên do trong một số trường hợp.
may be the cause in some cases.
Nếu không, con bạn sẽ có cảm giác rằng chúng chính là nguyên do của cuộc ly hôn.
Your children may feel as if they are the cause of the divorce.
Chú ý rằng bốn điều đó mà Chúa Giê- su đã làm đều là nguyên do mà Ngài bây giờ đã được tôn cao trong vinh hiển, tại bên hữu của Đức Chúa Cha.
Notice that those four things that Jesus did are the reason He is now exalted in glory, at the right hand of the Father.
Không gì cả là nguyên do của nó; không gì cả có thể thôi là nguyên do của nó.
Its cause is nothing, and nothing could have stopped being its cause..
Chúng cũng không nên là nguyên do bạn ăn ít hơn tại các bữa ăn thường khác.
They also shouldn't be a reason to eat less than you normally would at other meals.
Không gì cả là nguyên do của nó; không gì cả có thể không còn là nguyên do của nó.
Its cause is nothing; nothing could have stopped being its cause..
Thảm họa kinh tế, chính trị và nhân đạo là nguyên do thúc đẩy sự thay đổi ở Venezuela.
These economic, political and humanitarian tragedies are all reasons to push for political change in Venezuela.
Tôi không thể nói mắt cá chân mình lõm xuống thế nào, cũng như đâu là nguyên do niềm ước mong nhỏ nhất.
I cannot tell how my ankles bend, nor whence the cause of my faintest wish.
Đáng buồn thay, trong lịch sử lại không chấp nhận sự đa dạng này, và đây là nguyên do của bạo lực và bất hòa‘ nhân danh đức tin.'.
Unfortunately, he continued, historically this diversity was not accepted and was a cause of violence and disputes“committed in the name of the faith itself.”.
Ông Greg Duffell, chủ tịch Hiệp hội nói rằng tỷ lệ thất nghiệp gia tăng ở nhiều nước là nguyên do của sự sụt giảm.
Greg Duffell, president of PATA, says rising unemployment in many countries are causing the decline.
Results: 65, Time: 0.0254

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English