Examples of using Là nguyên tắc in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Có thể bà nói đúng, nhưng đây là nguyên tắc.
họ bảo đó là nguyên tắc.
Chúng ta không nhất thiết phải áp dụng 10%, nhưng đây là nguyên tắc.
đó chính là nguyên tắc quan trọng.
Không! Đó là nguyên tắc.
Khốn kiếp.- Đó là nguyên tắc!
Chỉ có hai bạn và đó là nguyên tắc.
Logic là nguyên tắc của lý luận.
Đó là nguyên tắc của thế giới này.
Đây là nguyên tắc của thế giới này.
Song sinh là nguyên tắc, mặc dù hươu cái trẻ thường chỉ mang đơn thai.
Đó là nguyên tắc từ trước đến nay.
Nhưng họ không phải là ngoại lệ, họ là nguyên tắc.
Chúng ta là bạn sao? Đó là nguyên tắc.
Từ lâu đức tin đã là nguyên tắc cho nhiều chương trình phục hồi cai nghiện.
Tình yêu là nguyên tắc.
Đây gần như là nguyên tắc chưa có ngoại lệ.
Đây là nguyên tắc số một!
Đó là nguyên tắc.
Đó là nguyên tắc mà mọi người chấp nhận.