BACKBONE in Vietnamese translation

['bækbəʊn]
['bækbəʊn]
xương sống
backbone
spine
spinal
vertebrae
invertebrates
raw bones
trụ cột
pillar
mainstay
backbone
breadwinner
hashira
pivot
linchpin
đường trục
backbone
trunk line
trunk roads
arterial roads
centerline
axial line
backhaul
trục
shaft
axis
axle
axial
spindle
pivot
crane
gantry
roller
axes
cột sống
spine
spinal
vertebral column
backbone
sống lưng
spine
backbone

Examples of using Backbone in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
makes Echo products and Alexa, but now it also owns WiFi systems that are the backbone of smart homes.
giờ đây họ còn có hệ thống Wifi đang là trụ cột cho những ngôi nhà thông minh.
Each cell site should be linked to a network backbone, whether through a wired or wireless network connection.
Mỗi Cell site phải được kết nối với đường trục mạng, cho dù thông qua kết nối đường truyền có dây hoặc không dâ.
Both PON and AON networks make up the fiber backbone in FTTH systems that allow people and businesses access to the internet.
Cả hai mạng PON và AON tạo nên đường trục sợi quang trong các hệ thống FTTH cho phép mọi người và doanh nghiệp truy cập internet.
explore Shark Junction(not recommended for everyone) and Devil's Backbone.
cáo cho tất cả mọi người) và Devil' s Backbone.
must constitute the backbone of the mission and give life to structures
phải là cột sống của sứ mạng và mang lại sức
About 40% of the internet's backbone is controlled by smaller networks you have never heard of.
Khoảng gần 40% mạng trục là dưới sự kiểm soát của các nhà mạng nhỏ hơn mà bạn chưa bao giờ nghe tên.
the hot-stamped components form the high-strength, crash-proof backbone of the passenger compartment.
chống tai nạn đường trục của khoang hành khách.
Hanover Fair(April 25- 29, 2016) will feature the motto“PROFINET- The Backbone of Industrie 4.0.”.
năm 2016) sẽ có phương châm“ PROFINET- Đây là Backbone của Industrie 4,0”.
SSL is the backbone of secure Internet and it protects sensitive
SSL chính là cột sống của hệ thống bảo mật Internet,
In the first phase, FPT builds up backbone lines to the borders, from which it provides connection capacity to operators in Laos and Cambodia.
Trong giai đoạn đầu tiên, FPT xây dựng kết nối mạng đường trục đến đường biên giới, từ đó cung cấp dung lượng cho các nhà khai thác tại Lào và Campuchia.
It consists of groups of star-configured workstations connected to a linear bus backbone cable(See fig. 3).
Nó bao gồm các nhóm máy trạm cấu hình sao kết nối với một cáp đường trục bus tuyến tính( xem hình 3).
On Laura's head the hair prickled up and a horror went down her backbone.
Tóc trên đầu Laura dựng đứng lên và một cảm giác kinh hoàng chạy dọc sống lưng cô.
Nerve system, especially brain and backbone of babies will take form in the first day when mothers are pregnant.
Hệ thống thần kinh, đặc biệt là bộ não và cột sống của em bé sẽ hình thành và phát triển ngay từ những ngày đầu tiên mẹ bầu mang thai.
Backbone cables are usually 72-288 fibers,
Cáp trục thường là 72- 288 sợi, vì việc lắp
Bravo's BWFCPC-Q2320 High Dense QAM array is an ideal bridge between flexible IP and Gigabit Ethernet based backbone networks and existing QAM set-top boxes.
Bravo của BWFCPC- Q2320 High Density QAM mảng là một cầu nối lý tưởng giữa IP linh hoạt và mạng đường trục Gigabit Ethernet dựa và hộp set- top QAM hiện có.
proteins linked to the β(1,3)-glucan backbone may also be involved in providing therapeutic activity.
các protein gắn vào trục β( 1,3)- glucans cũng có thể tạo nên hoạt tính kháng thể.
They show that good family education is the backbone of humanism.
Các vị cho thấy rằng một nền giáo dục gia đình tốt là cột sống của thuyết nhân bản.
starting in the Summer of 1986, when MIDnet, the first NSFNET regional backbone network became operational.
khi MIDnet, mạng đường trục khu vực NSFNET đầu tiên đi vào hoạt động.
weight-bearing joints- the knees, hips, feet, and backbone- and comes on steadily over months or years.
bàn chân và cột sống- và xuất hiện dần dần qua nhiều tháng hoặc nhiều năm.
Can you rewire the capacitor connections to bypass the network backbone?
Anh có thể cắm lại lại các kết nối tụ điện… để vượt qua đường trục mạng được không?
Results: 1332, Time: 0.1213

Top dictionary queries

English - Vietnamese