Examples of using Là tên in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Rottweiler là tên sau này của thị trấn Rottweil bên Đức.
Là tên của bar đó luôn đấy.
T là tên mày đúng không?".
Đó là chú. Đó là tên chú bên cạnh một đống file MPEG.
Lazarô là tên hai nhân vật trong Kinh Thánh( Tân ước).
Đó là tên tiếng Anh của con.”.
Ðó là tên của con đường thứ nhất.
Đó là tên của cô ấy ở thế giới này.
Đây có thể là tên hoặc tên doanh nghiệp của bạn.
Có lẽ đúng là tên của cửa tiệm này.
Này, đó là tên mà tôi không nghe trong 1 thời gian dài.
Là tên kẻ đó.
Một biến trong C là tên của vị trí bộ nhớ.
Ngọt lịm là tên em.
Đây là tên và địa chỉ của tôi.
Eileen là tên cô ta.
Sake còn là tên….
Yahweh là tên của Ngài.
Đó là tên thằng bé ấy.