PHÂN BIỆT in English translation

differentiate
phân biệt
khác biệt
biệt hóa
tạo ra sự khác biệt
phân hóa
sự khác
distinction
sự khác biệt
sự phân biệt
phân biệt
sự
khác
discrimination
phân biệt đối xử
phân biệt
kỳ thị
phân biệt đối xử đối
sự
đối xử
differential
khác biệt
vi phân
chênh lệch
vi sai
phân biệt
khác nhau
sự
sai phân
discriminate
phân biệt đối xử
phân biệt
kỳ thị
phân biệt đối xử đối
segregation
phân biệt
phân biệt chủng tộc
phân chia
phân tách
tách biệt
phân ly
sự phân
chia tách
sự chia rẽ
sự tách biệt chủng tộc
discern
phân biệt
nhận ra
phân định
biện phân
nhận thức
nhận thấy
nhận định
nhận biết
nhận rõ
biện biệt
distinct
riêng biệt
khác biệt
khác nhau
rõ rệt
phân biệt
đặc biệt
distinguishable
phân biệt
có thể phân biệt
khác biệt
differentiation
sự khác biệt
phân biệt
biệt hóa
khác biệt hóa
sự phân biệt
sự phân hóa
khác

Examples of using Phân biệt in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khởi đầu của phân biệt.
Beginning of the Separation.
Dần dần, đảng Dân Chủ miền nam phân biệt mọi thứ.
Gradually, Democrats in the South segregated everything.
Khởi đầu của phân biệt.
The beginning of separation.
Vắng lặng không phân biệt.
Silence can't be differentiated.
Ta là ngươi, ngươi là ta, không hề phân biệt.
I am you, you are me, no separation.
Easy to distinguish from: dễ dàng phân biệt với.
Easy enough to distinguish it from.
Sống qua vụ Trân Châu Cảng rồi hãy nói với tôi về phân biệt.
Live through Pearl Harbor then talk to me about racism.
Những gì chúng ta đã biết là những con chó có thể phân biệt giữa những người khác nhau Nét mặt
What we did know already was that dogs can discriminate between different human facial expressions
Như Erma Bombeck đã từng nói,” Có một ranh giới mong manh phân biệt giữa tiếng cười
As Erma Bombeck once said,“There is a thin line that separates laughter and pain, comedy and tragedy,
không thể phát hiện và phân biệt giữa các mùi khác nhau,
is not able to detect and discriminate between different smells,
enflurane và được phân biệt với methoxyflurane, được chuyển hóa qua nhiều loại Cytocrom P450.
metabolism of isoflurane and enflurane and is distinct from that of methoxyflurane, which is metabolized via a variety of cytochrome P450 isoforms.
Dưới đây là một hàng mà phân biệt nội dung của bạn bằng cách loại- trò chơi, ứng dụng,
Below that is a row that separates your content by type-- games,
Vấn đề với phương pháp này cũng như phần mềm” robot” giao dịch là họ có thể không thực sự phân biệt giữa các điều kiện thị trường khác nhau.
The problem with such methods as well as software trading“robots” is that they cannot really discriminate between varying market conditions.
Các tín đồ của Shiva gọi là lingayata được phân biệt nhờ các linga thu nhỏ họ đeo trên cơ thể trong suốt cuộc đời.
The sect of Shiva worshippers known as Lingayats are distinguishable by the miniature linga they wear on their bodies throughout their lives.
Trên thực tế, mỗi thuật ngữ là một quy trình phân biệt, có mục đích
In fact, each term is a distinct process that has a clear purpose
Như Erma Bombeck đã từng nói," Có một ranh giới mong manh phân biệt giữa tiếng cười
The columnist Erma Bombeck once said,“There is a thin line that separates laughter and pain, comedy
Những thay đổi này đã cho phép các trang trại tinh chỉnh các biện pháp an toàn sinh học, phân biệt giữa các nguồn thức ăn và nhanh chóng ứng phó với dịch bệnh.
These changes have allowed farms to refine their biosecurity measures, discriminate between sources of feed and quickly respond to disease outbreaks.
Thiết kế mới sử dụng ngôn ngữ kiến trúc mạnh mẽ, phân biệt khối lượng của tòa nhà và ẩn các cột và trần cũ.
The new design used strong architectural language that distinct the volumes of the building and hide the old columns and ceilings.
Thật thú vị, trẻ em có xu hướng phân biệt cảm xúc cao hơn so với thanh thiếu niên vì chúng có xu hướng báo cáo chỉ trải qua một cảm xúc tại một thời điểm.
Interestingly, kids tend to have higher emotion differentiation than teens because they tend to report experiencing only one emotion at a time.
Như Erma Bombeck đã từng nói," Có một ranh giới mong manh phân biệt giữa tiếng cười
Noted author Erma Bombeck once said,“There is a thin line that separates laughter and pain,
Results: 11162, Time: 0.1033

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English