PHÂN in English translation

stool
phân
ghế
đẩu
chiếc ghế đẩu
cái ghế đẩu
feces
phân
chất thải
manure
phân
fecal
phân
chất
dung
dũng
phân
tấn dũng
hung
thủ tướng nguyễn tấn dũng
fertilizer
phân bón
poop
phân
ỉa
đi
shit
chết tiệt
cứt
khỉ thật
thứ
mẹ kiếp
phân
vãi
khốn kiếp
chuyện
đệch
excrement
phân
chất thải
chất bài tiết
division
bộ phận
phân chia
sư đoàn
chia rẽ
sự phân chia
phòng
hạng
mảng
thuộc
nhánh

Examples of using Phân in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các triệu chứng của PDD bao gồm giảm cân, nôn mửa, thay đổi phân của chim và cây trồng bị sưng( túi cơ gần cổ họng).
Symptoms of PDD include weight loss, vomiting, changes in the bird's droppings, and a swollen crop(the muscular pouch near the throat).
Rất nhiều thứ có thể khiến phân lỏng hoặc tiêu chảy,
Lots of things can cause looser poo or diarrhoea, but if it lasts for three weeks
Khung tường phân loại sợi quang trong nhà có thể quản lý cả cáp quang đơn và dải băng hoặc cáp sợi để sử dụng trong nhà.
Indoor wall type fiber optic distribution frame can manage both single fiber and ribbon or bundle fiber cables for indoor using.
Hợp tác với các đối tác và khách hàng của chúng tôi, chúng tôi đang giúp mọi người chuyển sang cung cấp năng lượng tự cung tự cấp, phân cấp và tái tạo.
In cooperation with our partners and clients, we help people make the transition to a self-sufficient, decentralized and regenerative energy supply.
Tôi không thể hiểu tại sao lại có những kẻ điên rồ làm những việc điên rồ như gửi phân cho người khác”- ông viết qua email.
I have no insight into why crazy people would do crazy things like mail shit to people,” he said via email.
Ví dụ, trong năm 2011, chính quyền Obama đã chi 592.527$ cho một nghiên cứu nhằm tìm ra lý do vì sao tinh tinh ném phân.
For example, in 2011 the Obama administration spent $592,527 on a study that sought to figure out once and for all why chimpanzees throw poop.
thêm dịch truyền của phân chim( 1: 20).
add the infusion of bird droppings(1:20).
Lý do phân loại như vậy là quan trọng là nó mang lại
This type of classification is important because it gives the analyst insight into the business model
Giới khoa học cho rằng phân của một số người có thể chứa một hỗn hợp hoàn hảo các lợi khuẩn nhằm chữa các bệnh đường ruột, giúp họ trở thành những người“ siêu hiến tặng”.
Scientists believe some people's poo might contain an ideal mix of healing bacteria to fix gut diseases, making them super-donors.
Nói chung, cách duy nhất để khởi động hình thức tổ chức này- DAO- là sử dụng công nghệ sổ cái phân tán, thứ có khả năng thực hiện các hợp đồng thông minh.
Generally, the only way to bootstrap this organizational form- the DAO- is by using decentralized ledger technology that is capable of executing smart contracts.
là một tư pháp phân chia tài sản và quyền nghĩa vụ
is also known as equitable distribution, is a judicial division of property rights
Ta cần phải làm gì để đưa cơ thể bệnh nhân trở lại tình trạng ban đầu, khi họ thải ra phân bình thường và với tần suất ổn định?
What has to be done to bring the patient's body back to a state when they excrete normal shit with normal frequency?
lên đỉnh theo lịch. Còn tôi đã đeo phân thỏ quanh cổ suốt sáu tháng qua.
listening to shaman drums, and climax on a schedule. I have been wearing rabbit poop around my neck for the last six months.
Tóm lại, các nhà giao dịch ngoại hối như một toàn thể có thể được phân thành 2 nhóm khác nhau,
In short, forex traders as a whole can be categorized into 2 distinct groups,
Chuẩn Phân ngành Toàn cầu( GICS ®)
The Global Industry Classification Standard(GICS©) was developed by and is the exclusive
Một số trứng còn lại bên trong cơ thể và bị tấn công bởi hệ thống miễn dịch trong khi một số khác được thải ra ngoài qua nước tiểu hoặc phân.
Some eggs remain inside the body and are attacked by the immune system, while some are passed out in the person's pee or poo.
Họ đã kéo chiếc xe đạp của nạn nhân đầu tiên ra khỏi đầm phân lợn.
They pulled the bicycle of the first victim out of a lagoon of pig shit.
Nghe tiếng trống để làm tình và lên đỉnh theo lịch. Còn tôi đã đeo phân thỏ quanh cổ suốt sáu tháng qua.
I have been wearing rabbit poop around my neck for the last six months, I have sex listening to shaman drums, and climax on a schedule.
Hàng năm vào mùa xuân, cô chuẩn bị đất bằng cách trộn trong phân, than bùn rêu,
Every year in the spring, she prepares the soil by mixing in compost, peat moss,
Các chất dinh dưỡng trong sữa mẹ có thể được phân thành hai nhóm, tùy thuộc vào mức độ chúng được tiết vào sữa.
The nutrients in breast milk may be categorized into two groups, depending on the extent to which they are secreted into the milk(7).
Results: 8947, Time: 0.0401

Top dictionary queries

Vietnamese - English