PHÂN KHÚC in English translation

segment
phân khúc
phân đoạn
đoạn
phần
mảng
segmentation
phân khúc
phân đoạn
phân chia
segments
niche
thích hợp
lĩnh vực
ngách
thị trường ngách
phân khúc
hốc
trí
segments
phân khúc
phân đoạn
đoạn
phần
mảng
segmented
phân khúc
phân đoạn
đoạn
phần
mảng
segmenting
phân khúc
phân đoạn
đoạn
phần
mảng
segmentations
phân khúc
phân đoạn
phân chia
segments

Examples of using Phân khúc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
phân khúc" camera cho các hoạt động"( action), GoPro thống trị với 47,5% thị trường, so với 6,5% ít ỏi từ Sony.
In the"action" camera category, GoPro dominates with 47.5% of the market compared to Sony's 6.5%.
Tạo một phân khúc người dùng đã khởi chạy ứng dụng của bạn gần đây nhưng không khởi chạy ứng dụng một cách thường xuyên.
Create a segment of users who have launched your app recently, but don't launch it on a regular basis.
Để làm được vậy, bạn cần phân khúc họ vào từng nhóm khách hàng riêng lẻ.
In order to do that, you need to segment them in a separated custom audience.
Đồng thời, CB Hornet 160R cũng là một mô tô đầu tiên trong phân khúc này đáp ứng tiêu chuẩn BS- IV được ấn định vào tháng 4.2017.
CB Hornet 160R is also one of the first motorcycle in its category to meet BS-IV norms, well ahead of April 2017-regulation timeline.
Các tổ chức cần triển khai một chiến lược phân khúc được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu an ninh của các môi trường mạng phức tạp hiện nay.
Organizations need to deploy a segmentation strategy designed to meet the security demands of today's most complex networked environments.
Nói chung, độ phân khúc tối thiểu sẽ là tạo một chiến dịch riêng cho mỗi ngân sách.
Generally, a minimum level of segmentation would be a single campaign for each budget.
Google được đầu tư vào phân khúc phía Nam của JGA,
Google is invested in JGA's southern segment, which connects Guam to Sydney,
Ở thị trường châu Âu, loại xe này chiếm đến 23% phân khúc xe SUV và chúng tôi mong muốn sẽ có vị thế mạnh tại đây”.
The European market for two-wheel drive SUVs represents 23 percent of the segment and we intend to compete strongly here.
Tăng trưởng phân khúc sẽ được tăng cường bằng cách sử dụng rộng rãi trong các mặt hàng thực phẩm đóng gói và các sản phẩm gia dụng.
The segments growth will be augmented by extensive usage in packaging food items and household products.
Tuy nhiên, Future S nhỏ hơn kích thước của Vitara Brezza và nhắm vào phân khúc thấp hơn, nơi nó sẽ có giá rẻ hơn một chiếc hatchback thông thường.
However, the Future S is dimensionally smaller than Vitara Brezza and aimed a segment below, where it will square up against conventional hatchbacks.
Nhưng khả năng truy cập không chỉ đơn giản là về việc có thể tiếp cận phân khúc- đó là về việc có thể tiếp cận họ một cách chính xác và hiệu quả.
But accessibility isn't simply about being able to reach a segment- it's about being able to reach them effectively and authentically.
Tại Việt Nam, mặc dù còn là phân khúc bất động sản khá mới
In Vietnam, although a segment of real estate is relatively new,
Để giảm thiểu điều này, bạn cần phân khúc đối tượng của mình và cung cấp trải nghiệm mua sắm tùy chỉnh theo thời gian thực phù hợp với mong muốn và nhu cầu cá nhân.
To mitigate this, you need to segment your audience and deliver real-time custom shopping experiences tailored to the individuals wants and needs.
Tuy nhiên, là một phân khúc dân số
However, as a segment of a larger population
Facebook không có phân khúc nào cho những người mua nhà tích cực, vậy bạn sẽ làm như thế nào?
There isn't a segment on Facebook for active homebuyers, so how do you do this?
Trong phân khúc xe bụi, 450 SX- F là một kẻ vô địch trong giải xe chạy địa hình phức tạp do tay lái Ryan Dungey cầm cương.
In the dirt bike category, the 450 SX-F was a Motcross Champion under rider Ryan Dungey.
Nó là một trong những mẫu hybrid đầu tiên của phân khúc và đã chứng kiến doanh số nạnh mẽ trong vài năm đầu sản xuất.
It was one of the first gas-electric hybrid vehicles of its type and saw strong sales in its first few years of production.
Phân khúc SUV cỡ nhỏ cũng phát triển tốt
The small SUV sub-segment also performed well but at a slower pace than before,
Có một sự thiếu hụt nguồn cung cho đến cuối năm 2019 trong phân khúc hạng A,” Alex Crane, giám đốc điều hành của Cushman& Wakefield Việt Nam, nhận xét.
There is a continued undersupply until the end of 2019 in the grade A segment,” Alex Crane, managing director of Cushman& Wakefield Vietnam, commented.
Họ thực sự cần cân nhắc xem phân khúc như vậy sẽ mang lại lợi nhuận như thế nào.
They really need to consider how profitable such a segment is.
Results: 4606, Time: 0.0275

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English